睾丸酮 gāowántóng

Từ hán việt: 【cao hoàn đồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "睾丸酮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cao hoàn đồng). Ý nghĩa là: còn được viết , testosterone. Ví dụ : - Tôi có rất nhiều testosterone.. - Không phải mức testosterone của anh ấy.. - Bạn có thể bị giảm testosterone.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 睾丸酮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 睾丸酮 khi là Danh từ

còn được viết 睾 甾 酮

also written 睾甾酮 [gāozāitóng]

testosterone

Ví dụ:
  • - 睾丸酮 gāowántóng 多着呢 duōzhene

    - Tôi có rất nhiều testosterone.

  • - 绝对 juéduì 不是 búshì de 睾丸酮 gāowántóng 水平 shuǐpíng

    - Không phải mức testosterone của anh ấy.

  • - 体内 tǐnèi de 睾丸酮 gāowántóng 可能 kěnéng zài 减少 jiǎnshǎo

    - Bạn có thể bị giảm testosterone.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睾丸酮

  • - 瑞克 ruìkè 患有 huànyǒu 酒精性 jiǔjīngxìng 酮症 tóngzhèng 酸中毒 suānzhòngdú

    - Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.

  • - 如丸 rúwán zǒu bǎn

    - như bi lăn xuống dốc (rất nhanh như hòn bi lăn xuống dốc)

  • - 这些 zhèxiē 药丸 yàowán yǒu 镇静 zhènjìng 催眠 cuīmián 作用 zuòyòng

    - Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.

  • - 孩子 háizi men zài wán 玻璃 bōlí 丸儿 wánér

    - Bọn trẻ đang chơi với viên bi thủy tinh.

  • - 瓶内 píngnèi 掺有 cànyǒu 氯胺酮 lǜàntóng

    - Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.

  • - 还有 háiyǒu 氯胺酮 lǜàntóng ne

    - Làm thế nào về ketamine?

  • - 体内 tǐnèi yǒu 氯胺酮 lǜàntóng 成分 chéngfèn ma

    - Có ketamine trong hệ thống không?

  • - zài de 酒里 jiǔlǐ xià de 氯胺酮 lǜàntóng

    - Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.

  • - 我们 wǒmen 已经 yǐjīng gěi yòng le 利多卡因 lìduōkǎyīn àn diǎn tóng

    - Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.

  • - 丸药 wányào 吞下去 tūnxiàqù

    - nuốt viên thuốc.

  • - yòng 开水 kāishuǐ 吞服 tūnfú 药丸 yàowán

    - Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.

  • - 泥丸 níwán zài 孩子 háizi 手中 shǒuzhōng 把玩 bǎwán

    - Viên bùn trong tay trẻ em.

  • - 丸子 wánzi ròu

    - thịt băm; thịt vò viên.

  • - 每日 měirì 服两丸 fúliǎngwán 消炎药 xiāoyányào

    - Mỗi ngày uống hai viên thuốc chống viêm.

  • - 我们 wǒmen zài de 卧室 wòshì 找到 zhǎodào le 睾酮 gāotóng

    - Chúng tôi tìm thấy testosterone trong phòng ngủ của bạn.

  • - 睾丸酮 gāowántóng 多着呢 duōzhene

    - Tôi có rất nhiều testosterone.

  • - 绝对 juéduì 不是 búshì de 睾丸酮 gāowántóng 水平 shuǐpíng

    - Không phải mức testosterone của anh ấy.

  • - 体内 tǐnèi de 睾丸酮 gāowántóng 可能 kěnéng zài 减少 jiǎnshǎo

    - Bạn có thể bị giảm testosterone.

  • - 睾丸 gāowán 激素 jīsù de 下降 xiàjiàng huì 导致 dǎozhì 男人 nánrén 易怒 yìnù

    - Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.

  • - 每到 měidào 夏季 xiàjì de 时候 shíhou 这道 zhèdào 丸子 wánzi tāng jiù chéng le 很多 hěnduō rén zuì 喜欢 xǐhuan gěi 家里人 jiālǐrén zuò de

    - Cứ đến mỗi mùa hè, món soup cá viên này lại trở thành món khoái khẩu của nhiều người để làm cho gia đình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 睾丸酮

Hình ảnh minh họa cho từ 睾丸酮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睾丸酮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KNI (大弓戈)
    • Bảng mã:U+4E38
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mục 目 (+9 nét)
    • Pinyin: Gāo , Hào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
    • Thương hiệt:HWGTI (竹田土廿戈)
    • Bảng mã:U+777E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Chóng , Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:一丨フノフ一一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWBMR (一田月一口)
    • Bảng mã:U+916E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình