Đọc nhanh: 盘点 (bàn điểm). Ý nghĩa là: kiểm kê; kiểm lại (hàng tồn), tổng hợp, liệt kê. Ví dụ : - 我们要盘点库存。 Chúng tôi cần kiểm kê hàng tồn kho.. - 每周都要盘点一次。 Mỗi tuần đều phải kiểm lại một lần.. - 请在盘点时记录数量。 Vui lòng ghi lại số lượng khi kiểm kê.
Ý nghĩa của 盘点 khi là Động từ
✪ kiểm kê; kiểm lại (hàng tồn)
定期或不定期地对货物进行清点,以查明实际的库存数量
- 我们 要 盘点 库存
- Chúng tôi cần kiểm kê hàng tồn kho.
- 每周 都 要 盘点 一次
- Mỗi tuần đều phải kiểm lại một lần.
- 请 在 盘点 时 记录 数量
- Vui lòng ghi lại số lượng khi kiểm kê.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tổng hợp
对某一阶段的情况进行总结、清查和整理
- 我们 需要 盘点 今年 的 业绩
- Chúng tôi cần tổng kết thành tích của năm nay.
- 我们 在 盘点 客户 的 反馈
- Chúng tôi đang tổng kết phản hồi của khách hàng.
- 年底 我们 会 盘点 公司 的 情况
- Cuối năm, chúng tôi sẽ tổng kết tình hình công ty.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ liệt kê
详细罗列和审查
- 请 盘点 所有 的 书籍
- Vui lòng liệt kê tất cả sách.
- 盘点 所有 的 客户 订单
- Liệt kê tất cả các đơn hàng của khách hàng.
- 盘点 一下 所有 的 项目 进展
- Liệt kê tiến độ của tất cả các dự án.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘点
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 耳朵 有点 背
- tai hơi bị nghểnh ngãng
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 盘子 有点 变化
- Tình hình buôn bán có chút thay đổi.
- 我们 要 盘点 库存
- Chúng tôi cần kiểm kê hàng tồn kho.
- 请 盘点 所有 的 书籍
- Vui lòng liệt kê tất cả sách.
- 盘子 里 还 有点 剩菜
- Vẫn còn chút đồ ăn thừa trong đĩa.
- 各点 一菜 , 盘子 们 汇聚一堂 , 其乐融融
- Mỗi người gọi 1 món rồi ngồi tụ họp lại 1 mâm, hạnh phúc vô cùng.
- 月底 盘点 , 已成 定规
- cuối tháng kiểm lại, đã thành quy định.
- 每周 都 要 盘点 一次
- Mỗi tuần đều phải kiểm lại một lần.
- 盘点 所有 的 客户 订单
- Liệt kê tất cả các đơn hàng của khách hàng.
- 年底 我们 会 盘点 公司 的 情况
- Cuối năm, chúng tôi sẽ tổng kết tình hình công ty.
- 定向 与 罗盘 所指 相关 的 地点 或 位置
- Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.
- 请 在 盘点 时 记录 数量
- Vui lòng ghi lại số lượng khi kiểm kê.
- 我们 在 盘点 客户 的 反馈
- Chúng tôi đang tổng kết phản hồi của khách hàng.
- 盘点 一下 所有 的 项目 进展
- Liệt kê tiến độ của tất cả các dự án.
- 我们 需要 盘点 今年 的 业绩
- Chúng tôi cần tổng kết thành tích của năm nay.
- 他 的 工作 一点 也 不错
- Công việc của anh ấy không hề tệ chút nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盘点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盘点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm点›
盘›