清点 qīngdiǎn

Từ hán việt: 【thanh điểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "清点" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thanh điểm). Ý nghĩa là: kiểm kê; kiểm soát. Ví dụ : - 。 kiểm kê vật tư.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 清点 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 清点 khi là Động từ

kiểm kê; kiểm soát

清理查点

Ví dụ:
  • - 清点 qīngdiǎn 物资 wùzī

    - kiểm kê vật tư.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清点

  • - 清点 qīngdiǎn 资财 zīcái

    - kiểm kê tài sản; kiểm kê vốn và vật tư.

  • - àn 清单 qīngdān 点收 diǎnshōu

    - kiểm nhận theo hoá đơn

  • - àn 清单 qīngdān 点验 diǎnyàn 物资 wùzī

    - căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.

  • - 清点 qīngdiǎn 库藏 kùcáng 物资 wùzī

    - kiểm kê vật tư trong kho.

  • - xiǎng chī diǎn 清淡 qīngdàn de cài

    - Tôi muốn ăn một chút thức ăn thanh đạm.

  • - 清点 qīngdiǎn 货品 huòpǐn

    - kiểm hàng hoá

  • - 逐一 zhúyī 清点 qīngdiǎn

    - đếm rõ từng cái một

  • - 逐个 zhúgè 清点 qīngdiǎn

    - đếm rõ từng cái

  • - 老板 lǎobǎn yòng 码子 mǎzi 清点 qīngdiǎn 库存 kùcún

    - Ông chủ dùng máy đếm để kiểm kê hàng tồn kho.

  • - 清真 qīngzhēn 点心 diǎnxin

    - điểm tâm đạo Ít-xlam; điểm tâm theo kiểu đạo Hồi giáo.

  • - 清点 qīngdiǎn 物资 wùzī

    - kiểm kê vật tư.

  • - 清澄 qīngchéng de 蓝天 lántiān shàng 没有 méiyǒu 一点 yìdiǎn 云翳 yúnyì

    - bầu trời trong xanh không một gợn mây.

  • - hái 有点 yǒudiǎn 尾欠 wěiqiàn méi 还清 huánqīng

    - còn một phần nhỏ nữa chưa trả xong.

  • - de 视力 shìlì réng 有点 yǒudiǎn 模糊不清 móhubùqīng

    - Tầm nhìn của anh ấy vẫn còn hơi mờ.

  • - 说话 shuōhuà yào 清爽 qīngshuǎng diǎn

    - Bạn nói phải rõ ràng hơn.

  • - àn 清单 qīngdān 上列 shàngliè de 一项 yīxiàng 一项 yīxiàng 清点 qīngdiǎn

    - căn cứ vào từng hạng mục của hoá đơn để kiểm tra.

  • - xiǎng gēn 换个 huàngè 位子 wèizi 看得 kànde gèng 清楚 qīngchu diǎn ma

    - Bạn có muốn đổi chỗ với tôi để nhìn rõ hơn không?

  • - qǐng 清点 qīngdiǎn 一下 yīxià 这些 zhèxiē 物品 wùpǐn

    - Xin hãy kiểm kê những đồ vật này.

  • - 你别 nǐbié 这么 zhème hún yào 清醒 qīngxǐng diǎn

    - Bạn đừng có hồ đồ như thế, phải tỉnh táo chút.

  • - 一点 yìdiǎn 没有 méiyǒu 弄虚作假 nòngxūzuòjiǎ 一切都是 yīqièdōushì 清清白白 qīngqīngbáibái de

    - Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 清点

Hình ảnh minh họa cho từ 清点

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao