Đọc nhanh: 年终盘点 (niên chung bàn điểm). Ý nghĩa là: kiểm kê cuối năm.
Ý nghĩa của 年终盘点 khi là Động từ
✪ kiểm kê cuối năm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年终盘点
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 火车 达 终点
- Xe lửa đến điểm cuối cùng.
- 他 穿越 障碍 冲向 终点
- Anh ấy vượt qua chướng ngại vật và chạy về đích.
- 盘桓 终日
- quanh quẩn hết ngày.
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 盘子 有点 变化
- Tình hình buôn bán có chút thay đổi.
- 我们 要 盘点 库存
- Chúng tôi cần kiểm kê hàng tồn kho.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 几年 没 见 , 你 还是 原样 , 一点 不见 老
- mấy năm không gặp, anh vẫn như xưa, không thấy già đi chút nào.
- 终点站
- ga cuối; trạm cuối
- 请 盘点 所有 的 书籍
- Vui lòng liệt kê tất cả sách.
- 年终 结帐
- kết sổ cuối năm.
- 他 疯狂 地 跑 向 终点
- Anh chạy điên cuồng về đích.
- 慢性 经济恐慌 终于 在 1935 年春 夏之交 演化 为 全面 的 金融 恐慌
- Cuộc khủng hoảng kinh tế mãn tính cuối cùng đã trở thành cơn hoảng loạn tài chính toàn diện vào đầu mùa xuân và mùa hè năm 1935
- 母胎 单身 26 年 后 终于 脱单 了
- Ế 26 năm trời cuối cùng cũng thoát ế rồi
- 年终 决算 要 及时 填表 上报
- quyết toán cuối năm phải lập kịp thời, báo cáo lên cấp trên.
- 他 终于 到达 了 终点线
- Anh ấy cuối cùng đã đến vạch đích.
- 年底 我们 会 盘点 公司 的 情况
- Cuối năm, chúng tôi sẽ tổng kết tình hình công ty.
- 我们 需要 盘点 今年 的 业绩
- Chúng tôi cần tổng kết thành tích của năm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 年终盘点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 年终盘点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
点›
盘›
终›