Đọc nhanh: 现金盘点表 (hiện kim bàn điểm biểu). Ý nghĩa là: Bảng kiểm kê tiền mặt.
Ý nghĩa của 现金盘点表 khi là Danh từ
✪ Bảng kiểm kê tiền mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现金盘点表
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 俄罗斯 现在 几点 ?
- Bây giờ là mấy giờ ở Nga?
- 她 对 大娘 表现 出 十分 贴己 的 样子
- cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 比较 建立 在 现金 基础 上
- Chúng tôi đang dựa trên cơ sở tiền mặt.
- 点击 按钮 提交 表单
- Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.
- 他 表现 得 非常 疾
- Anh ấy thể hiện rất mạnh mẽ.
- 盘子 有点 变化
- Tình hình buôn bán có chút thay đổi.
- 现在 我 手头 宽 一点儿
- Bây giờ tôi giàu có chút rồi.
- 有 悔罪 表现
- có biểu hiện hối lỗi
- 现在 已经 八点钟 了
- Bây giờ tám giờ rồi.
- 我 这 一代人 和 我 父辈 及 祖辈 表现 不同
- Thế hệ của tôi có sự khác biệt so với thế hệ cha mẹ và ông bà tôi.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 我们 要 盘点 库存
- Chúng tôi cần kiểm kê hàng tồn kho.
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
- 握手 是 礼貌 的 表现
- Bắt tay là một cách thể hiện sự lịch sự.
- 她 的 表现 显得 苍白无力
- Biểu hiện của cô ấy trông thiếu sức sống.
- 他 的 表现 差点
- Thành tích của anh ấy không được tốt lắm.
- 在 利润表 和 损益表 以及 现金流量 表上 有 良好 的 会计 知识
- Kiến thức kế toán tốt về Báo cáo thu nhập và Báo cáo lãi lỗ và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现金盘点表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现金盘点表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm点›
现›
盘›
表›
金›