Đọc nhanh: 开盘点会议 (khai bàn điểm hội nghị). Ý nghĩa là: mở cuộc họp kiểm kê.
Ý nghĩa của 开盘点会议 khi là Danh từ
✪ mở cuộc họp kiểm kê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开盘点会议
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 会议 八点 准时 开
- Cuộc họp bắt đầu lúc 8 giờ đúng.
- 会议厅 的 门开 着 呢
- Cửa phòng họp vẫn đang mở.
- 在 会议 中 , 各种 观点 交集
- Trong cuộc họp, nhiều quan điểm cùng xuất hiện.
- 公司 刚 召开 一个 紧急 的 会议
- Công ty vừa mở một cuộc họp cấp bách.
- 公司 明天 要 召开 重要 的 会议
- Ngày mai công ty mở cuộc họp quan trọng.
- 会议 要 开始 了
- Cuộc họp sắp bắt đầu.
- 会议 尚未 开始
- Cuộc họp vẫn chưa bắt đầu.
- 会议 最好 早点 到
- Buổi họp tốt nhất là đến sớm.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 会议室 的 门 保持 开放
- Cửa phòng họp luôn giữ trạng thái mở.
- 请 确保 会议 准时 开始
- Xin hãy đảm bảo cuộc họp bắt đầu đúng giờ.
- 他 愤怒 地 离开 了 会议室
- Anh ấy tức giận rời khỏi phòng họp.
- 会议 以 隆重 的 方式 开始
- Cuộc họp bắt đầu theo cách long trọng.
- 我们 需要 笔记 会议 的 要点
- Chúng ta cần ghi chép các điểm chính của cuộc họp.
- 她 故意 避开 了 会议
- Cô ấy cố tình tránh buổi họp đó.
- 会议 在 九点 开始
- Cuộc họp bắt đầu lúc chín giờ.
- 开会 的 地点 在 三楼 会议室
- Cuộc họp sẽ được tổ chức tại phòng họp trên tầng ba.
- 会议 在 九点钟 开始
- Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc chín giờ.
- 会议 定 在 几点 开始 ?
- Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开盘点会议
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开盘点会议 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
开›
点›
盘›
议›