Đọc nhanh: 盘旋 (bàn toàn). Ý nghĩa là: lượn vòng; quanh quẩn; luẩn quẩn; diễu, quanh quẩn; dừng lại, chờn vờn. Ví dụ : - 飞机在天空盘旋。 máy bay lượn vòng trên bầu trời.. - 山路曲折,游人盘旋而上。 đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.. - 这件事在我脑子里盘旋了好久。 chuyện này cứ luẩn quẩn trong tâm trí tôi lâu rồi.
Ý nghĩa của 盘旋 khi là Động từ
✪ lượn vòng; quanh quẩn; luẩn quẩn; diễu
环绕着飞或走
- 飞机 在 天空 盘旋
- máy bay lượn vòng trên bầu trời.
- 山路 曲折 , 游人 盘旋 而 上
- đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.
- 这件 事 在 我 脑子里 盘旋 了 好久
- chuyện này cứ luẩn quẩn trong tâm trí tôi lâu rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ quanh quẩn; dừng lại
徘徊;逗留
- 他 在 花 房里 盘旋 了 半天 才 离开
- anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.
✪ chờn vờn
围绕在别的东西上面
✪ xoay vòng
缭绕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘旋
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 歌声 旋绕
- tiếng ca uốn lượn
- 孩子 净一净 盘子
- Đứa trẻ lau sạch cái đĩa.
- 盘子 重叠 在 柜子 里
- Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 这儿 有个 发旋
- Đây có một soáy tóc.
- 蝴蝶 到处 盘旋
- Bướm xoay quanh khắp nơi.
- 他 在 花 房里 盘旋 了 半天 才 离开
- anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.
- 兀鹫 在 天空 中 盘旋
- Chim ó đang bay lượn trên bầu trời.
- 飞机 在 天空 盘旋
- máy bay lượn vòng trên bầu trời.
- 飞机 在 天 顶上 盘旋
- máy bay lượn vòng trên bầu trời.
- 山路 曲折 , 游人 盘旋 而 上
- đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.
- 这件 事 在 我 脑子里 盘旋 了 好久
- chuyện này cứ luẩn quẩn trong tâm trí tôi lâu rồi.
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盘旋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盘旋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›
盘›