Đọc nhanh: 扭转 (nữu chuyển). Ý nghĩa là: xoay; quay; ngoảnh, xoay chuyển; cải biến; thay đổi. Ví dụ : - 她扭转了身体。 Cô ấy đã xoay người.. - 我扭转过来看到他。 Tôi ngoảnh lại thấy anh ấy.. - 小狗扭转身体跑去。 Chó con quay người chạy đi.
Ý nghĩa của 扭转 khi là Động từ
✪ xoay; quay; ngoảnh
转过来
- 她 扭转 了 身体
- Cô ấy đã xoay người.
- 我 扭转 过来 看到 他
- Tôi ngoảnh lại thấy anh ấy.
- 小狗 扭转 身体 跑 去
- Chó con quay người chạy đi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ xoay chuyển; cải biến; thay đổi
纠正或改变事物的发展方向
- 我们 需要 扭转局势
- Chúng ta cần xoay chuyển tình hình.
- 他 的 努力 扭转 了 局面
- Nỗ lực của anh ấy đã thay đổi tình hình.
- 我们 要 扭转 不利 局面
- Chúng ta phải xoay chuyển tình huống bất lợi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭转
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 歌喉 婉转
- giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.
- 他 扭伤 了 脚
- Anh ta trật chân bị thương rồi.
- 扭转颓势
- xoay chuyển xu hướng suy tàn.
- 扭转 战局
- xoay chuyển chiến cuộc; thay đổi tình hình chiến tranh.
- 扭转乾坤 ( 根本 改变 已成 的 局面 )
- xoay chuyển trời đất.
- 扭转 不利 的 局面
- chuyển đổi tình thế bất lợi
- 他 的 努力 扭转 了 局面
- Nỗ lực của anh ấy đã thay đổi tình hình.
- 她 扭转 了 身体
- Cô ấy đã xoay người.
- 我 扭转 过来 看到 他
- Tôi ngoảnh lại thấy anh ấy.
- 我们 需要 扭转局势
- Chúng ta cần xoay chuyển tình hình.
- 小狗 扭转 身体 跑 去
- Chó con quay người chạy đi.
- 我们 要 扭转 不利 局面
- Chúng ta phải xoay chuyển tình huống bất lợi.
- 命运 的 扭转 ; 跌宕起伏 的 故事
- Sự thay đổi vận mệnh; câu chuyện đầy biến động và gợn sóng.
- 通过 不断 努力 , 他 终于 也 扭转局面 并 克服困难 了
- Bằng những nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh cũng xoay chuyển được tình thế và vượt qua khó khăn.
- 我要 转去 别的 学校
- Tôi phải chuyển đi trường khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扭转
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扭转 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扭›
转›