盘旋等待着陆 pánxuán děngdài zhuólù

Từ hán việt: 【bàn toàn đẳng đãi trứ lục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "盘旋等待着陆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàn toàn đẳng đãi trứ lục). Ý nghĩa là: Bay lượn vòng đợi hạ cánh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 盘旋等待着陆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 盘旋等待着陆 khi là Danh từ

Bay lượn vòng đợi hạ cánh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘旋等待着陆

  • - 阿李 ālǐ zài 那边 nàbiān děng zhe

    - Anh Lý đang chờ ở bên kia.

  • - 默默地 mòmòdì 等待 děngdài zhe 爱人 àiren

    - Cô âm thầm chờ người yêu.

  • - 与其 yǔqí 等待 děngdài 不如 bùrú 主动出击 zhǔdòngchūjī

    - Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.

  • - 蝴蝶 húdié 到处 dàochù 盘旋 pánxuán

    - Bướm xoay quanh khắp nơi.

  • - cāo zhe 方向盘 fāngxiàngpán

    - Anh ấy cầm lái chiếc vô lăng.

  • - 等待 děngdài 时机 shíjī

    - Đợi thời cơ.

  • - zài 等待 děngdài 灵感 línggǎn

    - Tôi đang chờ đợi cảm hứng.

  • - 期待 qīdài zhe 上学 shàngxué

    - Con bé mong đợi vào lớp 1.

  • - 一直 yìzhí zài 等待 děngdài yòu

    - Cô ấy vẫn luôn mong chờ thần linh phù trợ.

  • - cuō 着手 zhuóshǒu 等待 děngdài 消息 xiāoxi

    - Anh ấy xoa hai bàn tay chờ đợi tin tức.

  • - 迫切 pòqiè 等待 děngdài zhe 结果 jiéguǒ

    - Cô ấy đang rất nóng lòng chờ đợi kết quả.

  • - 灿烂 cànlàn de 未来 wèilái zài 等待 děngdài zhe 我们 wǒmen

    - Một tương lai xán lạn đang chờ đợi chúng ta.

  • - 戴着 dàizhe 皮护 píhù 手套 shǒutào de 摩托车 mótuōchē 手们 shǒumen 正在 zhèngzài 等待 děngdài 比赛 bǐsài 开始 kāishǐ

    - Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.

  • - 亿万 yìwàn rén dōu 等待 děngdài zhe zhè 一刻 yīkè

    - Hàng tỷ người đều đợi khoảnh khắc này.

  • - 这架 zhèjià 军用飞机 jūnyòngfēijī 着陆 zhuólù qián zài 着陆 zhuólù 跑道 pǎodào 上空 shàngkōng 盘旋 pánxuán le 一阵 yīzhèn

    - Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.

  • - 焦急 jiāojí 等待 děngdài zhe 消息 xiāoxi

    - Cô ấy lo lắng chờ đợi tin tức.

  • - 爷爷 yéye zài 公园 gōngyuán 等待 děngdài zhe

    - Ông đang đợi tôi ở công viên.

  • - 孩子 háizi 毫无 háowú 耐心 nàixīn 等待 děngdài zhe

    - Bọn trẻ chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn.

  • - 一直 yìzhí zài 等待 děngdài zhe 好消息 hǎoxiāoxi

    - Anh ấy vẫn đang chờ đợi tin tốt.

  • - 小明 xiǎomíng zài 学校 xuéxiào 等待 děngdài zhe 妈妈 māma

    - Tiểu Minh đang đợi mẹ ở trường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 盘旋等待着陆

Hình ảnh minh họa cho từ 盘旋等待着陆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盘旋等待着陆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ丨一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLQU (弓中手山)
    • Bảng mã:U+9646
    • Tần suất sử dụng:Rất cao