Đọc nhanh: 旋转 (toàn chuyển). Ý nghĩa là: xoay tròn; quay xung quanh; quay. Ví dụ : - 月亮围绕着地球旋转。 Mặt trăng quay quanh trái đất.. - 地球围绕太阳旋转。 Trái đất quay quanh mặt trời.. - 陀螺在桌上旋转。 Con quay đang quay trên bàn.
Ý nghĩa của 旋转 khi là Động từ
✪ xoay tròn; quay xung quanh; quay
物体围绕一个点或一个轴做圆周运动
- 月亮 围绕 着 地球 旋转
- Mặt trăng quay quanh trái đất.
- 地球 围绕 太阳 旋转
- Trái đất quay quanh mặt trời.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 旋转
✪ A + 不停 + 地 + 旋转
A không ngừng quay
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
✪ 旋转 (+的) + Danh từ (门/餐厅/舞台/楼梯/木马)
mô tả các vật thể có khả năng quay hoặc xoay
- 旋转 的 门 开关 方便
- Cánh cửa quay dễ dàng mở.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 天旋地转
- Trời xoay đất chuyển.
- 吵 了 个 天旋地转
- cãi nhau một trận dữ dội.
- 旋转 的 门 开关 方便
- Cánh cửa quay dễ dàng mở.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
- 地球 围绕 太阳 旋转
- Trái đất quay quanh mặt trời.
- 月亮 围绕 着 地球 旋转
- Mặt trăng quay quanh trái đất.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋转
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋转 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›
转›