Đọc nhanh: 旋绕 (toàn nhiễu). Ý nghĩa là: uốn lượn; quấn quanh; xoay vòng. Ví dụ : - 炊烟旋绕 khói bếp lượn lờ. - 歌声旋绕 tiếng ca uốn lượn
Ý nghĩa của 旋绕 khi là Động từ
✪ uốn lượn; quấn quanh; xoay vòng
缭绕
- 炊烟 旋绕
- khói bếp lượn lờ
- 歌声 旋绕
- tiếng ca uốn lượn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋绕
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 把 梨 皮旋掉
- Gọt vỏ lê đi.
- 歌声缭绕
- tiếng hát quyện vào nhau.
- 歌声 旋绕
- tiếng ca uốn lượn
- 歌声 袅绕
- tiếng hát vấn vương.
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 来个 精彩 旋子
- Một cái mâm đặc sắc.
- 做个 漂亮 的 旋子
- Làm một cái mâm đẹp.
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 居中 斡旋
- đứng giữa hoà giải.
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 泉石 萦绕
- suối đá quấn quanh
- 炊烟 旋绕
- khói bếp lượn lờ
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 地球 围绕 太阳 旋转
- Trái đất quay quanh mặt trời.
- 月亮 围绕 着 地球 旋转
- Mặt trăng quay quanh trái đất.
- 这 首歌 的 旋律 让 人 感动
- Giai điệu của bài hát này thật cảm động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋绕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋绕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›
绕›