旋转给料盘 Xuánzhuǎn gěi liào pán

Từ hán việt: 【toàn chuyển cấp liệu bàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旋转给料盘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (toàn chuyển cấp liệu bàn). Ý nghĩa là: mâm cấp liệu kiểu quay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旋转给料盘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旋转给料盘 khi là Danh từ

mâm cấp liệu kiểu quay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转给料盘

  • - 飞机 fēijī de 桨叶 jiǎngyè 飞速 fēisù 旋转 xuánzhuǎn

    - Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.

  • - 他会 tāhuì qián zhuǎn 交给 jiāogěi 联合国儿童基金会 liánhéguóértóngjījīnhuì

    - Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF

  • - 陀螺 tuóluó 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay xoay không ngừng.

  • - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • - 旋转 xuánzhuǎn 自如 zìrú

    - chuyển động thoải mái

  • - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • - 危险 wēixiǎn 叶片 yèpiàn 旋转 xuánzhuǎn 注意安全 zhùyìānquán

    - Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.

  • - 昏沉沉 hūnchénchén zhǐ 觉得 juéde 天旋地转 tiānxuándìzhuàn

    - mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.

  • - 蝴蝶 húdié 到处 dàochù 盘旋 pánxuán

    - Bướm xoay quanh khắp nơi.

  • - qǐng gěi 蛋糕 dàngāo duō 加点 jiādiǎn 香料 xiāngliào

    - Xin vui lòng thêm một chút gia vị vào bánh.

  • - 进来 jìnlái de 时候 shíhou de 脚趾头 jiǎozhǐtou dào le 旋转门 xuánzhuànmén

    - Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.

  • - 车轮 chēlún 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Bánh xe quay không ngừng.

  • - 天旋地转 tiānxuándìzhuàn

    - Trời xoay đất chuyển.

  • - chǎo le 天旋地转 tiānxuándìzhuàn

    - cãi nhau một trận dữ dội.

  • - 可以 kěyǐ gěi dào 一点儿 yīdiǎner 饮料 yǐnliào ma

    - Có thể rót giúp tôi một chút đồ uống được không?

  • - qǐng 递给 dìgěi 调料 tiáoliào

    - Làm ơn đưa cho tôi gia vị.

  • - 托盘 tuōpán 递给 dìgěi le

    - Cô ấy đưa khay cho tôi.

  • - zài huā 房里 fánglǐ 盘旋 pánxuán le 半天 bàntiān cái 离开 líkāi

    - anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.

  • - 旋转 xuánzhuǎn de mén 开关 kāiguān 方便 fāngbiàn

    - Cánh cửa quay dễ dàng mở.

  • - 兀鹫 wùjiù zài 天空 tiānkōng zhōng 盘旋 pánxuán

    - Chim ó đang bay lượn trên bầu trời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旋转给料盘

Hình ảnh minh họa cho từ 旋转给料盘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋转给料盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Gěi , Jǐ
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOMR (女一人一口)
    • Bảng mã:U+7ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao