Đọc nhanh: 旋转给料盘 (toàn chuyển cấp liệu bàn). Ý nghĩa là: mâm cấp liệu kiểu quay.
Ý nghĩa của 旋转给料盘 khi là Danh từ
✪ mâm cấp liệu kiểu quay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转给料盘
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 蝴蝶 到处 盘旋
- Bướm xoay quanh khắp nơi.
- 请 给 蛋糕 多 加点 香料
- Xin vui lòng thêm một chút gia vị vào bánh.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 天旋地转
- Trời xoay đất chuyển.
- 吵 了 个 天旋地转
- cãi nhau một trận dữ dội.
- 可以 给 我 倒 一点儿 饮料 吗 ?
- Có thể rót giúp tôi một chút đồ uống được không?
- 请 递给 我 调料
- Làm ơn đưa cho tôi gia vị.
- 她 把 托盘 递给 了 我
- Cô ấy đưa khay cho tôi.
- 他 在 花 房里 盘旋 了 半天 才 离开
- anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.
- 旋转 的 门 开关 方便
- Cánh cửa quay dễ dàng mở.
- 兀鹫 在 天空 中 盘旋
- Chim ó đang bay lượn trên bầu trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋转给料盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋转给料盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
旋›
盘›
给›
转›