Đọc nhanh: 白马王子 (bạch mã vương tử). Ý nghĩa là: người trong mộng; bạch mã hoàng tử; người yêu lý tưởng (chỉ người con trai lý tưởng mà các cô gái ái mộ). 指少女倾慕的理想的青年男子. Ví dụ : - 老天有眼,这次我终于找到了我的白马王子。 Ông trời có mắt, cuối cùng tôi cũng tìm được bạch mã hoàng tử rồi.
Ý nghĩa của 白马王子 khi là Danh từ
✪ người trong mộng; bạch mã hoàng tử; người yêu lý tưởng (chỉ người con trai lý tưởng mà các cô gái ái mộ). 指少女倾慕的理想的青年男子
指少女倾慕的理想的青年男子
- 老天 有眼 , 这次 我 终于 找到 了 我 的 白马王子
- Ông trời có mắt, cuối cùng tôi cũng tìm được bạch mã hoàng tử rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白马王子
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 你 个 王八羔子
- Đồ khốn nạn!
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 白 兔子 真 漂亮
- Thỏ trắng thật xinh.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 马驹子
- ngựa con.
- 马 棚子
- chuồng ngựa.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 他 是 王子 打 不得
- nó là vương tử trừng phạt không được.
- 高大 的 灰马 样子 很 威风
- Con ngựa xám cao lớn trông rất oai vệ.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 老天 有眼 , 这次 我 终于 找到 了 我 的 白马王子
- Ông trời có mắt, cuối cùng tôi cũng tìm được bạch mã hoàng tử rồi.
- 王子 骑马 走 在 卫队 的 前头
- Hoàng tử cưỡi ngựa đi đầu đội cận vệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白马王子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白马王子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
王›
白›
马›