Đọc nhanh: 爱德华王子岛 (ái đức hoa vương tử đảo). Ý nghĩa là: Đảo Hoàng tử Edward (tỉnh Canada).
Ý nghĩa của 爱德华王子岛 khi là Danh từ
✪ Đảo Hoàng tử Edward (tỉnh Canada)
Prince Edward Island (province of Canada)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱德华王子岛
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 奶奶 特别 溺爱 孙子
- Bà nội đặc biệt nuông chiều cháu trai.
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 你 个 王八羔子
- Đồ khốn nạn!
- 哥 可是 前 戏 小王子
- Tôi là vua của màn dạo đầu.
- 孩子 们 的 游戏 姿势 非常 可爱
- Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.
- 他 很 爱 孩子
- Anh ấy rất yêu con.
- 爱德华 是 谁 呢
- Edwards là ai vậy?
- 他 很 爱面子
- Anh ấy rất sĩ diện.
- 孩子 们 沐 慈爱
- Những đứa trẻ nhận được tình thương.
- 他 很 疼爱 妻子
- Anh ấy rất yêu thương vợ.
- 这 孩子 贼 可爱
- Đứa trẻ này rất dễ thương.
- 父母 不要 溺爱 孩子
- Cha mẹ không nên nuông chiều con cái quá mức.
- 孩子 如同 天使 般 可爱
- Đứa trẻ đáng yêu như thiên thần.
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 爱德华 是 我 朋友
- Edwards là bạn của tớ.
- 你 见到 爱德华兹 吗
- Bạn đã thấy Edwards chưa?
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爱德华王子岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爱德华王子岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
子›
岛›
德›
爱›
王›