Đọc nhanh: 界线 (giới tuyến). Ý nghĩa là: giới tuyến, ranh giới, liên ngành; giáp ranh; ráp ranh. Ví dụ : - 是非的分界线不容混淆。 ranh giới giữa phải và trái không dễ lẫn lộn.. - 分界线 đường ranh giới. - 过了河北河南两省的分界线,就进入了豫北。 qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc.
Ý nghĩa của 界线 khi là Danh từ
✪ giới tuyến
两个地区分界的线
- 是非 的 分界线 不容 混淆
- ranh giới giữa phải và trái không dễ lẫn lộn.
- 分界线
- đường ranh giới
- 过 了 河北 河南 两省 的 分界线 , 就 进入 了 豫北
- qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ranh giới
不同事物的分界;两个地区分界的线
✪ liên ngành; giáp ranh; ráp ranh
某些事物的边缘
✪ đường chu vi
So sánh, Phân biệt 界线 với từ khác
✪ 界限 vs 界线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 界线
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线纥
- gút sợi
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 分界线
- đường ranh giới
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 这座 山 是 两个 地界 的 分界线
- Ngọn núi này là đường phân chia ranh giới của hai vùng đất.
- 过 了 河北 河南 两省 的 分界线 , 就 进入 了 豫北
- qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc.
- 是非 的 分界线 不容 混淆
- ranh giới giữa phải và trái không dễ lẫn lộn.
- 我们 的 豆腐 生产线 是 世界 上 最为 先进 的 , 久负盛名
- Dây chuyền sản xuất đậu phụ của chúng tôi là công nghệ tiên tiến nhất trên thế giới và đã được danh tiếng lâu năm.
- 我们 要 在 田间 封出 界线
- Chúng ta cần đắp ranh giới trong ruộng.
- 这 条 交界线 很 重要
- Đường biên giới này rất quan trọng.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 界线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 界线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm界›
线›