Đọc nhanh: 界限 (giới hạn). Ý nghĩa là: ranh giới; giới hạn; phạm vi; ranh; hạn giới, giới hạn; hạn độ, tầm. Ví dụ : - 划清无产阶级和资产阶级的思想界限。 vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.. - 殖民主义者的野心是没有界限的。 giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.
Ý nghĩa của 界限 khi là Danh từ
✪ ranh giới; giới hạn; phạm vi; ranh; hạn giới
不同事物的分界
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
✪ giới hạn; hạn độ
尽头处;限度
- 殖民主义者 的 野心 是 没有 界限 的
- giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.
✪ tầm
周围界限
So sánh, Phân biệt 界限 với từ khác
✪ 界限 vs 界线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 界限
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 思想境界
- mức độ tư tưởng.
- 边界 走向
- hướng biên giới
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 邻近 边界
- gần biên giới.
- 界面 可以 增强 摩擦力
- Mặt tiếp xúc có thể tăng cường lực ma sát.
- 他 是 演艺界 的 一颗 星星
- Anh ấy là một ngôi sao trong làng giải trí.
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 爱 让 世界 更 美好
- Tình yêu làm cho thế giới trở nên tươi đẹp hơn.
- 妇女界
- tầng lớp phụ nữ.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
- 殖民主义者 的 野心 是 没有 界限 的
- giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 界限
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 界限 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm界›
限›