Đọc nhanh: 界限量规 (giới hạn lượng quy). Ý nghĩa là: vòng tròn giới hạn dùng để đo lường (hai đầu có kích thước khác nhau, vật đạt tiêu chuẩn chỉ lọt qua được một đầu).
Ý nghĩa của 界限量规 khi là Danh từ
✪ vòng tròn giới hạn dùng để đo lường (hai đầu có kích thước khác nhau, vật đạt tiêu chuẩn chỉ lọt qua được một đầu)
量具的一种,有两个测量端,分别表示两个不同的尺寸,工件能通过其中一端而不能通过另一端即为合格品测 量轴或凸形工件的叫卡规;测量孔眼或凹形工件的叫塞规
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 界限量规
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
- 规定 权限
- quy định quyền hạn
- 前途 不可限量
- tiền đồ không thể giới hạn
- 殖民主义者 的 野心 是 没有 界限 的
- giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 容器 的 量 有限
- Dung lượng của thùng chứa có giới hạn.
- 速度 逾 规定 限
- Tốc độ vượt qua giới hạn quy định.
- 这 是不是 量规 ?
- Đây có phải là đồng hồ đo không?
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 剩下 的 票 数量 很 有限
- Số lượng vé còn lại rất có hạn.
- 这个 量规 很 精准
- Máy đo này rất chính xác.
- 本月 的 网络流量 超出 了 限制
- Lưu lượng mạng tháng này đã vượt quá giới hạn.
- 政府 将 制定 法规 限制 枪支 出售
- Chính phủ sẽ ban hành quy định hạn chế việc bán súng.
- 每个 人 的 器量 有 限制
- Sức chịu đựng của mỗi người có giới hạn.
- 这些 规定 限制 活动 范围
- Những quy định này hạn chế phạm vi hoạt động.
- 提案 规定 了 一年 的 限期
- Đề xuất quy định một thời hạn là một năm.
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 界限量规
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 界限量规 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm界›
规›
量›
限›