Đọc nhanh: 分界线 (phân giới tuyến). Ý nghĩa là: đường ranh giới; ranh giới; đường phân giới, giới hạn; ranh giới (ví với giới hạn). Ví dụ : - 过了河北河南两省的分界线,就进入了豫北。 qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc.. - 是非的分界线不容混淆。 ranh giới giữa phải và trái không dễ lẫn lộn.
Ý nghĩa của 分界线 khi là Danh từ
✪ đường ranh giới; ranh giới; đường phân giới
划分开地区的界线
- 过 了 河北 河南 两省 的 分界线 , 就 进入 了 豫北
- qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc.
✪ giới hạn; ranh giới (ví với giới hạn)
比喻界限
- 是非 的 分界线 不容 混淆
- ranh giới giữa phải và trái không dễ lẫn lộn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分界线
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 综能 帮助 分开 经线
- Cái go giúp phân tách sợi dọc.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 分界线
- đường ranh giới
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 这 条 线段 长分 米
- Đoạn thẳng này dài một phần mười mét.
- 这座 山 是 两个 地界 的 分界线
- Ngọn núi này là đường phân chia ranh giới của hai vùng đất.
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 过 了 河北 河南 两省 的 分界线 , 就 进入 了 豫北
- qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc.
- 他 在 一年 之内 两次 打破 世界纪录 , 这是 十分 难得 的
- trong vòng một năm, anh ấy hai lần phá kỉ lục thế giới, đây là một điều khó làm được.
- 我们 分析 了 这条 曲线
- Chúng tôi đã phân tích đồ thị này.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 他们 分别 选择 不同 的 路线
- Mỗi người bọn họ đã chọn một con đường riêng biệt.
- 把 这些 线索 并 起来 分析
- Đem những manh mối này ghép lại phân tích.
- 地层 分为 不同 的 界
- Các địa tầng được phân thành các giới khác nhau.
- 是非 的 分界线 不容 混淆
- ranh giới giữa phải và trái không dễ lẫn lộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分界线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分界线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
界›
线›