Đọc nhanh: 规模 (quy mô). Ý nghĩa là: quy mô; kích thước; độ lớn. Ví dụ : - 这次活动的规模非常大。 Quy mô của sự kiện lần này rất lớn.. - 公司计划扩大生产规模。 Công ty dự định mở rộng quy mô sản xuất.. - 这个工厂规模很大。 Quy mô của nhà máy này rất lớn.
Ý nghĩa của 规模 khi là Danh từ
✪ quy mô; kích thước; độ lớn
(事业、机构、工程、运动等) 所具有的格局、形式或范围
- 这次 活动 的 规模 非常 大
- Quy mô của sự kiện lần này rất lớn.
- 公司 计划 扩大 生产 规模
- Công ty dự định mở rộng quy mô sản xuất.
- 这个 工厂 规模 很大
- Quy mô của nhà máy này rất lớn.
- 这个 项目 的 规模 很小
- Quy mô của dự án này rất nhỏ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 规模
✪ 大/小 + 规模 + ( 的)
biểu thị quy mô hoặc kích thước của một sự việc, tổ chức, hoạt động, hoặc hiện tượng
- 这里 有 大规模 的 工厂
- Ở đây có nhà máy quy mô lớn.
- 我们 举办 了 小规模 的 展览
- Chúng tôi đã tổ chức một triển lãm quy mô nhỏ.
✪ 规模 + (很) + Tính từ (大、小、宏达)
thể hiện sự mô tả mức độ hoặc tính chất của quy mô
- 这个 工程 规模宏大
- Quy mô của công trình này rất hùng vĩ.
- 这个 活动 的 规模 很小
- Quy mô của sự kiện này rất nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规模
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 葬礼 的 规模 很大
- Quy mô của tang lễ rất lớn.
- 大屠杀 大规模 杀戮 , 如 战争 中 的 大屠杀 ; 屠宰
- Cuộc thảm sát lớn quy mô, như cuộc thảm sát lớn trong chiến tranh; sự tàn sát.
- 规模 壮阔
- quy mô to lớn
- 公司 规模 收缩 了
- Quy mô công ty đã thu hẹp.
- 大规模 的 骨 损伤
- Tổn thương xương lan rộng
- 规模宏大
- quy mô to lớn
- 城市 规模 不断 膨胀
- Quy mô thành phố ngày càng mở rộng.
- 规模 可观
- qui mô lớn.
- 这场 战争 规模 非常 庞大
- Quy mô của cuộc chiến tranh này rất lớn.
- 这个 工厂 规模 很大
- Quy mô của nhà máy này rất lớn.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 工业 集团 规模 很大
- Tập đoàn công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 这里 有 大规模 的 工厂
- Ở đây có nhà máy quy mô lớn.
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
- 这家 分公司 规模 不 大
- Chi nhánh này có quy mô không lớn.
- 城市 的 规模 不断 发展
- Quy mô của thành phố không ngừng mở rộng.
- 我 想 扩大 生意 规模
- Tôi muốn mở rộng quy mô kinh doanh.
- 我们 要 扩 公司 的 规模
- Chúng ta phải mở rộng quy mô của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 规模
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 规模 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm模›
规›