Đọc nhanh: 球出界线 (cầu xuất giới tuyến). Ý nghĩa là: Bóng ra ngoài biên.
Ý nghĩa của 球出界线 khi là Danh từ
✪ Bóng ra ngoài biên
《球出界线》是莫舞轻言创作的网络小说,发表于晋江文学网。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球出界线
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 分界线
- đường ranh giới
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 球援 电话 随时 在线
- Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 把 毛线 缠成球
- Quấn sợi len thành quả bóng.
- 球 出界
- bóng ra ngoài đường biên
- 出 了 北京市 就是 河北 地界
- ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
- 这条 新 路线 便利 了 出行
- Nhờ tuyến đường mới này mà việc đi lại thuận tiện hơn nhiều.
- 他 是 足球界 的 名宿
- Ông ấy là một danh thủ trong giới bóng đá.
- 这座 山 是 两个 地界 的 分界线
- Ngọn núi này là đường phân chia ranh giới của hai vùng đất.
- 你 出 了 州界
- Bạn đã đi qua dòng trạng thái.
- 士卒 们 准备 出发 去 前线
- Các binh sĩ chuẩn bị lên đường ra tiền tuyến.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 我们 要 在 田间 封出 界线
- Chúng ta cần đắp ranh giới trong ruộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 球出界线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 球出界线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
球›
界›
线›