Đọc nhanh: 边界线 (biên giới tuyến). Ý nghĩa là: đường biên giới, đường ranh giới.
Ý nghĩa của 边界线 khi là Danh từ
✪ đường biên giới
border line
✪ đường ranh giới
boundary line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边界线
- 边界 走向
- hướng biên giới
- 边界争端
- tranh chấp biên giới
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 邻近 边界
- gần biên giới.
- 分界线
- đường ranh giới
- 这 间 屋子 两边 有 窗户 , 光线 很 好
- căn phòng này hai bên đều có cửa sổ, ánh sáng rất tốt.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 他们 在 边境线 把关
- Họ đang canh giữ ở biên giới.
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 每天 早上 他常去 徼 边界
- Mỗi sáng anh ta thường đi tuần tra biên giới
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 越过 边界
- vượt biên
- 这座 山 是 两个 地界 的 分界线
- Ngọn núi này là đường phân chia ranh giới của hai vùng đất.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 陆地 边界 因 战争 而 改变
- Biên giới đất liền thay đổi do chiến tranh.
- 过 了 河北 河南 两省 的 分界线 , 就 进入 了 豫北
- qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc.
- 那辆车 突然 撞 向 了 路边 的 电线杆
- Chiếc xe đó đột nhiên đâm vào cột điện bên đường.
- 他们 负责 戍守 边界
- Họ chịu trách nhiệm đóng giữ biên giới.
- 那条 河 就是 我们 的 边界
- Con sông đó chính là biên giới của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 边界线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 边界线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm界›
线›
边›