Đọc nhanh: 畛域 (chẩn vực). Ý nghĩa là: giới hạn; ranh giới. Ví dụ : - 不分畛域 không chia ranh giới
Ý nghĩa của 畛域 khi là Danh từ
✪ giới hạn; ranh giới
界限
- 不分畛域
- không chia ranh giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畛域
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 边疆 裔 域 风景 美
- Phong cảnh ở vùng biên cương xa xôi đẹp.
- 我 爱好 探索 新 的 领域
- Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 富饶 的 长江流域
- lưu vực sông Trường Giang là một vùng màu mỡ.
- 吴 位于 长江流域
- Nước Ngô nằm ở lưu vực sông Trường Giang.
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 客死 异域
- chết nơi đất khách quê người.
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 他 突入 危险 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 他 闯进 了 危险 的 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 搜索 空域
- lục soát không phận.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 地域 辽阔
- khu vực rộng lớn
- 奥域 里 充满 了 秘密
- Trong vùng sâu thẳm chứa đầy bí mật.
- 那片 海域 的 距离 是 几十 链
- Khoảng cách của vùng biển đó là vài chục liệm.
- 不分畛域
- không chia ranh giới
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 畛域
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畛域 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm域›
畛›