Đọc nhanh: 越出界线 (việt xuất giới tuyến). Ý nghĩa là: vượt quá, vượt quá giới hạn.
Ý nghĩa của 越出界线 khi là Từ điển
✪ vượt quá
to exceed
✪ vượt quá giới hạn
to overstep the limit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越出界线
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 这出 戏 我们 越 看 越 入味
- vở kịch này càng xem càng hấp dẫn.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 分界线
- đường ranh giới
- 将 越南 奥黛之美 推向 世界
- Đưa nét đẹp áo dài Việt Nam lan tỏa ra thế giới.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 球 出界
- bóng ra ngoài đường biên
- 越 慌神儿 , 越 容易 出错
- càng hoang mang thì càng dễ xảy ra sai lầm.
- 出 了 北京市 就是 河北 地界
- ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- 当今世界 , 人们 越来越 注重 环保
- Thời đại ngày nay, con người ngày càng chú trọng bảo vệ môi trường.
- 越过 边界
- vượt biên
- 这座 山 是 两个 地界 的 分界线
- Ngọn núi này là đường phân chia ranh giới của hai vùng đất.
- 你 出 了 州界
- Bạn đã đi qua dòng trạng thái.
- 越南 出国 务工人员 累计 约 58 万名
- Số lao động Việt Nam ra nước ngoài làm việc thống kê được khoảng 580.000 người
- 士卒 们 准备 出发 去 前线
- Các binh sĩ chuẩn bị lên đường ra tiền tuyến.
- 越南 已 立足 成为 世界 第三 大 稻米 出口国
- Việt Nam đã trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ ba thế giới.
- 我们 要 在 田间 封出 界线
- Chúng ta cần đắp ranh giới trong ruộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 越出界线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 越出界线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
界›
线›
越›