Đọc nhanh: 电影明星 (điện ảnh minh tinh). Ý nghĩa là: Minh tinh màn bạc, ngôi sao điện ảnh. Ví dụ : - 该电影明星以自己的名义努力募款帮助洪涝灾民。 Ngôi sao điện ảnh này cố gắng gây quỹ trong tên mình để giúp đỡ những nạn nhân của lũ lụt.. - 当那位英俊的电影明星吻她的时候,她欣喜若狂。 Khi ngôi sao điện ảnh đẹp trai hôn cô ấy, cô ấy rất vui mừng.
Ý nghĩa của 电影明星 khi là Danh từ
✪ Minh tinh màn bạc, ngôi sao điện ảnh
- 该 电影明星 以 自己 的 名义 努力 募款 帮助 洪涝 灾民
- Ngôi sao điện ảnh này cố gắng gây quỹ trong tên mình để giúp đỡ những nạn nhân của lũ lụt.
- 当 那位 英俊 的 电影明星 吻 她 的 时候 , 她 欣喜若狂
- Khi ngôi sao điện ảnh đẹp trai hôn cô ấy, cô ấy rất vui mừng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影明星
- 影视明星
- minh tinh điện ảnh và truyền hình.
- 他 是 家喻户晓 的 明星
- Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.
- 昨天 全家 去 看 了 电影
- Hôm qua cả gia đình đi xem phim.
- 那 部 电影 在 全球 流行
- Bộ phim đó thịnh hành trên toàn cầu.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 这部 电影 早就 结束 了
- Bộ phim này sớm đã kết thúc rồi.
- 这部 电影 很快 就 会 问世
- Bộ phim này sẽ sớm ra mắt.
- 就 电影 来说 , 这部 很 精彩
- Nói về phim, bộ phim này rất hấp dẫn.
- 她 痴迷 于 电影明星
- Cô ấy mê mẩn các ngôi sao điện ảnh.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 我们 明天 有场 电影 首映
- Chúng tôi có một buổi ra mắt phim vào ngày mai.
- 每到 星期六 我们 厂 总要 放场 电影 , 这 差不多 成 了 定例 了
- cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.
- 小明 不 高兴 去 看 电影
- Tiểu Minh không thích đi xem phim.
- 当 那位 英俊 的 电影明星 吻 她 的 时候 , 她 欣喜若狂
- Khi ngôi sao điện ảnh đẹp trai hôn cô ấy, cô ấy rất vui mừng.
- 该 电影明星 以 自己 的 名义 努力 募款 帮助 洪涝 灾民
- Ngôi sao điện ảnh này cố gắng gây quỹ trong tên mình để giúp đỡ những nạn nhân của lũ lụt.
- 明星 的 咖位 越 高 , 影响力 越大 , 片酬 也 越 高
- Địa vị của ngôi sao trong vòng giải trí càng cao,sức ảnh hưởng càng lớn mà từ đó catxe cũng tăng theo.
- 她 是 电影明星
- Cô ấy là ngôi sao điện ảnh.
- 明儿个 我们 去 看 电影吧
- Ngày mai chúng ta đi xem phim nhé.
- 影坛 上 有 许多 明星
- Trong giới điện ảnh có nhiều ngôi sao.
- 我 喜欢 这位 明星 的 电影
- Tôi thích những bộ phim của ngôi sao này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电影明星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电影明星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm影›
明›
星›
电›