Đọc nhanh: 王气 (vương khí). Ý nghĩa là: cường toan (hỗn hợp một phần a-xít clo-hy-đríc và ba phần a-xít ni-tơ-ríc đặc, có thể hoà tan vàng và bạch kim) 。 一份濃硝酸和三份濃鹽酸的混合液,腐蝕性極強,能溶解金、鉑和某些在一般的酸類中不能溶解的金屬。.
Ý nghĩa của 王气 khi là Danh từ
✪ cường toan (hỗn hợp một phần a-xít clo-hy-đríc và ba phần a-xít ni-tơ-ríc đặc, có thể hoà tan vàng và bạch kim) 。 一份濃硝酸和三份濃鹽酸的混合液,腐蝕性極強,能溶解金、鉑和某些在一般的酸類中不能溶解的金屬。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王气
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 老王 脾气 很 倔
- Ông Lão Vương có tính khí rất cộc cằn.
- 隔壁 老王 又 招惹 太太 生气 了
- Lão Vương nhà bên lại chọc giận vợ.
- 小王 把 我 气死 了
- Tiểu Vương làm tôi tức chết mất.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
王›