Các biến thể (Dị thể) của 蝕
蚀
豅 食 𤸐 𤸤 𧐂 𧵳
Đọc nhanh: 蝕 (Thực). Bộ Trùng 虫 (+8 nét). Tổng 14 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: Làm tiêu mất, làm cho thiếu hụt, Ăn mòn, đục khoét. Từ ghép với 蝕 : 侵蝕 Đục khoét dần Chi tiết hơn...
- 侵蝕 Đục khoét dần
- 腐蝕 Ăn mòn
- “nhật toàn thực” 日全蝕 mặt trời bị che lấp hoàn toàn.
- “Thanh đài bán thực bích gian thi” 青苔半蝕壁間詩 (Long Đại nham 龍袋岩) Rêu xanh đã ăn lấn nửa bài thơ trên vách đá.
Trích: “xâm thực” 侵蝕 đục khoét dần, “hủ thực” 腐蝕 ăn mòn, “thực bổn” 蝕本 lỗ vốn. Nguyễn Trãi 阮廌