Đọc nhanh: 牵涉 (khản thiệp). Ý nghĩa là: liên quan; liên đới; liên luỵ; giây, ngoặc, dính dáng; dính. Ví dụ : - 没什么会牵涉到这种事情 Không có gì có thể có kiểu thổi ngược này.. - 这次谈话的内容牵涉的面很广。 Nội dung của cuộc nói chuyện lần này đề cập đến một khía cạnh rất rộng.. - 这牵涉到国家安全 Nó liên quan đến an ninh quốc gia.
Ý nghĩa của 牵涉 khi là Động từ
✪ liên quan; liên đới; liên luỵ; giây
一件事情关联到其他的事情或人
- 没什么 会 牵涉到 这种 事情
- Không có gì có thể có kiểu thổi ngược này.
- 这次 谈话 的 内容 牵涉 的 面 很 广
- Nội dung của cuộc nói chuyện lần này đề cập đến một khía cạnh rất rộng.
- 这 牵涉到 国家 安全
- Nó liên quan đến an ninh quốc gia.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ngoặc
牵连; 有联系
✪ dính dáng; dính
So sánh, Phân biệt 牵涉 với từ khác
✪ 牵扯 vs 牵涉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵涉
- 牵线人
- kẻ giật dây.
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 牵强附会
- gượng gạo.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 家务 牵累
- việc nhà làm luỵ.
- 涉及 谋杀 勒索 以及 持械 抢劫
- Mọi thứ, từ giết người và tống tiền đến cướp có vũ trang.
- 那 对 情侣 手牵手
- Cặp đôi đó nắm tay nhau.
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 这 牵涉到 国家 安全
- Nó liên quan đến an ninh quốc gia.
- 士兵 涉溪 向前 行
- Binh sĩ lội suối tiến về phía trước.
- 跋山涉水
- trèo non lội suối; vượt suối băng ngàn
- 跋山涉水
- Trèo đèo lội suối.
- 太 在意 别人 的 眼光 , 就 会 被 牵着鼻子 走
- Nếu bạn quá quan tâm đến ánh mắt của người khác, bạn sẽ bị dắt mũi.
- 涉嫌 人犯
- có liên quan đến phạm nhân.
- 他 徒涉 了 那条 水沟
- Anh ấy lội qua con mương đó.
- 机车 牵引 列车 前进
- đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
- 没什么 会 牵涉到 这种 事情
- Không có gì có thể có kiểu thổi ngược này.
- 这次 谈话 的 内容 牵涉 的 面 很 广
- Nội dung của cuộc nói chuyện lần này đề cập đến một khía cạnh rất rộng.
- 他 指点 给 我 看 , 哪是 织女星 , 哪是 牵牛星
- anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牵涉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牵涉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涉›
牵›
Liên Luỵ, Ảnh Hưởng Đến, Dính Dáng
liên luỵ; liên quan; dính líu; dính dángluỵ; dính vào; dính dấp
liên luỵ; liên quanmắcgiây
liên quan; liên can; liên kết; quan hệ dây mơ rễ má; dính líu
liên luỵ; dây dưa; dính dáng; dính líuvạ lây
Liên Lụy, Kéo Theo
liên can; liên quan; dính dáng; dính líudựdính
đặt chân; bước chân; chen chân
băng qua (đại dương rộng lớn)