Đọc nhanh: 牵扯 (khản xả). Ý nghĩa là: liên luỵ; liên quan; dây dưa (đến). Ví dụ : - 这事牵扯很多人。 Việc này liên quan đến nhiều người.. - 这事还牵扯到你。 Việc này còn liên quan đến bạn.. - 他不想牵扯其中。 Anh ấy không muốn dây dưa vào.
Ý nghĩa của 牵扯 khi là Động từ
✪ liên luỵ; liên quan; dây dưa (đến)
牵连拉扯;发生关联
- 这 事 牵扯 很多 人
- Việc này liên quan đến nhiều người.
- 这事 还 牵扯 到 你
- Việc này còn liên quan đến bạn.
- 他 不想 牵扯 其中
- Anh ấy không muốn dây dưa vào.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 牵扯 với từ khác
✪ 牵扯 vs 牵涉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵扯
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 牵强附会
- gán ghép một cách miễn cưỡng
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 家务 牵累
- việc nhà làm luỵ.
- 那 对 情侣 手牵手
- Cặp đôi đó nắm tay nhau.
- 这 牵涉到 国家 安全
- Nó liên quan đến an ninh quốc gia.
- 闲扯
- Tán gẫu.
- 我们 别 扯闲 天 了
- Chúng ta đừng nói chuyện tào lao nữa.
- 太 在意 别人 的 眼光 , 就 会 被 牵着鼻子 走
- Nếu bạn quá quan tâm đến ánh mắt của người khác, bạn sẽ bị dắt mũi.
- 胡扯 一通
- tán gẫu một hồi
- 想 在 约会 时 牵手 搂 肩 怎么 做 女生 才 不会 拒绝
- Nếu muốn được nắm tay, ôm vai đi hẹn hò, con gái làm sao có thể không từ chối?
- 没什么 会 牵涉到 这种 事情
- Không có gì có thể có kiểu thổi ngược này.
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 正 因为 有 许多 牵扯 不 完 的 离合悲欢 、 生死 爱恨 人生 才 多彩多姿
- Chỉnh bởi cái muôn hình vạn trạng từ niềm vui,nỗi buồn, sinh tử yêu hận mà cuộc sống muôn màu muôn vẻ.
- 我 不 愿意 牵扯 到 这场 学制 改革 的 争论 之中
- Tôi không muốn liên quan đến cuộc tranh luận về cải cách hệ thống giáo dục này.
- 这事 还 牵扯 到 你
- Việc này còn liên quan đến bạn.
- 他 不想 牵扯 其中
- Anh ấy không muốn dây dưa vào.
- 这 事 牵扯 很多 人
- Việc này liên quan đến nhiều người.
- 他 的 仇人 竭力 想 把 他 牵扯 进 谋杀案 中
- Đối thủ của anh ấy đang cố gắng kéo anh ấy vào vụ án giết người.
- 他 指点 给 我 看 , 哪是 织女星 , 哪是 牵牛星
- anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牵扯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牵扯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扯›
牵›
Liên Luỵ, Ảnh Hưởng Đến, Dính Dáng
Liên Quan, Liên Đới, Liên Luỵ
cãi cọ; cãi vã; cãi lộn; tranh luận
lôi kéo; giữ; đánh đeonuôi dưỡng; nuôi nấngnâng đỡ; đề bạtcấu kết; thông đồng; lôi kéo (làm việc xấu)liên luỵ; dính dángchuyện phiếm; tán gẫu; tán dóc; chuyện trò
kéo theo; biến động theo; tác động, ảnh hưởng