Đọc nhanh: 球根牵牛制泻药 (cầu căn khản ngưu chế tả dược). Ý nghĩa là: Thuốc xổ jalap dùng trong y tế; Thuốc tẩy jalap dùng trong y tế.
Ý nghĩa của 球根牵牛制泻药 khi là Danh từ
✪ Thuốc xổ jalap dùng trong y tế; Thuốc tẩy jalap dùng trong y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球根牵牛制泻药
- 他 打篮球 打得 牛 逼
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 泻药
- thuốc xổ
- 用 文火 来 熬制 中药
- Dùng lửa nhỏ để nấu thuốc bắc.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 他 买 了 一根 牛鞭
- Anh ấy mua một cái dương vật bò.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 这些 展品 都 是 根据 原件 复制 的
- Những cuộc triển lãm này được sao chép từ bản gốc.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 袭用 古方 , 配制 丸药
- theo phương (đơn) thuốc cổ chế thành thuốc viên.
- 经济危机 根源 于 资本主义 制度
- khủng hoảng kinh tế bắt nguồn từ chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 我 不 愿意 牵扯 到 这场 学制 改革 的 争论 之中
- Tôi không muốn liên quan đến cuộc tranh luận về cải cách hệ thống giáo dục này.
- 大麻 可以 制药
- Cây gai có thể dùng làm thuốc.
- 他 正在 炮制 草药
- Anh ấy đang bào chế thuốc thảo dược.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 我 军用 两个 团 的 兵力 牵制 了 敌人 的 右翼
- quân ta sử dụng hai trung đoàn kềm chế cánh phải của địch.
- 斯 图灵 制药 要 与 辉瑞 制药 合并
- Sterling Pharmaceuticals đang hợp nhất với Pfizer.
- 市长 要 根据 议会 的 议案 来 制定 政策
- Chủ tịch thành phố phải lập quy chế chính sách dựa trên đề nghị của hội đồng.
- 牛奶 瓶盖 是 用 锡箔 制成 的
- Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.
- 牛奶 可 制成 凝乳
- Sữa có thể được chế biến thành đông đặc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 球根牵牛制泻药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 球根牵牛制泻药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
根›
泻›
牛›
牵›
球›
药›