Đọc nhanh: 株连 (chu liên). Ý nghĩa là: liên luỵ; dây dưa; dính dáng; dính líu, vạ lây. Ví dụ : - 株连九族 liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
Ý nghĩa của 株连 khi là Động từ
✪ liên luỵ; dây dưa; dính dáng; dính líu
指一人有罪,牵连别人;连累
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
✪ vạ lây
因牵制而使受累
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 株连
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 这株 牡丹 的 花朵 特别 大
- bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 连声 称叹
- ngợi khen không ngớt.
- 我 喜欢 色彩鲜艳 的 连衣裙
- Tôi thích chiếc váy liền thân màu sặc sỡ.
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 俩 和 个 这 两个 字 不能 连用
- '俩'và'个'không thể dùng cùng nhau.
- 连台本戏
- tuồng pho (diễn một vở liên tục mấy ngày)
- 连声称好
- Luôn miệng khen hay.
- 连声 称赞
- không ngớt lời khen ngợi.
- 连声 答应
- trả lời không ngớt.
- 姐连 做爱 都 不 面对面 做好 吗
- Chị ấy thậm chí cả khi làm tình cũng không muốn làm trực tiếp mặt đối mặt à?
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 连日 赶路
- mấy ngày trời đi đường.
- 不要 株连 无辜
- Đừng liên lụy đến người vô tội.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 株连
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 株连 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm株›
连›
Liên Luỵ, Ảnh Hưởng Đến, Dính Dáng
Liên Quan, Liên Đới, Liên Luỵ
Liên Luỵ, Dính Dáng, Dính Líu
Gặp Tai Ương
liên luỵ; làm liên luỵ; làm liên can; làm dính dáng
liên luỵ; liên quanmắcgiây
liên quan; liên can; liên kết; quan hệ dây mơ rễ má; dính líu
liên luỵ; liên quan; dính líu; dính dángluỵ; dính vào; dính dấp
liên can; liên quan; dính dáng; dính líudựdính