Đọc nhanh: 连累 (liên luỵ). Ý nghĩa là: liên luỵ; liên quan; dính líu; dính dáng, luỵ; dính vào; dính dấp. Ví dụ : - 一家失火,连累了邻居。 một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.. - 一人做事一人当,决不连累大家。 người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
Ý nghĩa của 连累 khi là Động từ
✪ liên luỵ; liên quan; dính líu; dính dáng
因事牵连别人, 使别人也受到损害
- 一家 失火 , 连累 了 邻居
- một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
✪ luỵ; dính vào; dính dấp
因牵连而使受累
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连累
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 你 太累 了 , 该 松一松 了
- Bạn quá mệt rồi, nên thư giản một chút.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 家务 牵累
- việc nhà làm luỵ.
- 这累 的 颜色 很 鲜艳
- Màu sắc của dây này rất nổi bật.
- 我 喜欢 色彩鲜艳 的 连衣裙
- Tôi thích chiếc váy liền thân màu sặc sỡ.
- 他 总是 抱怨 工作 太累
- Anh ấy luôn phàn nàn công việc quá mệt.
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 累次三番
- ba lần bảy lượt.
- 俩 和 个 这 两个 字 不能 连用
- '俩'và'个'không thể dùng cùng nhau.
- 危如累卵
- nguy hiểm như trứng để đầu đẳng.
- 累积 财富
- tích luỹ tiền của.
- 连篇累牍
- văn bài chất đầy.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 由于 经营不善 , 这个 商店 连年 亏累
- vì kinh doanh không giỏi, nên cửa hàng này bị thiếu hụt hết năm này qua năm khác.
- 一家 失火 , 连累 了 邻居
- một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.
- 连续 多天 加班 实在 太 劳累 了
- Làm việc tăng ca nhiều ngày liên tục thực sự rất mệt mỏi.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 连累
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 连累 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm累›
连›
liên luỵ; liên can; liên quan; vạ lây; hệ luỵdính dáng; dính dấp; dính vào; liên luỵluỵ; lâybáo hại
Liên Luỵ, Ảnh Hưởng Đến, Dính Dáng
Liên Quan, Liên Đới, Liên Luỵ
Liên Luỵ, Dính Dáng, Dính Líu
Gặp Tai Ương
liên luỵ; làm liên luỵ; làm liên can; làm dính dáng
liên luỵ; liên quanmắcgiây
liên quan; liên can; liên kết; quan hệ dây mơ rễ má; dính líu
liên luỵ; dây dưa; dính dáng; dính líuvạ lây
liên can; liên quan; dính dáng; dính líudựdính
liên luỵ; liên quan; dính líuđèo bòngbận bịu