Đọc nhanh: 热水瓶 (nhiệt thuỷ bình). Ý nghĩa là: bình thuỷ; phích nước; téc-mốt; phích. Ví dụ : - 她从热水瓶倒出热水。 Cô ấy đổ nước nóng từ bình nước nóng.. - 护士,我的脚非常冷,可以给我一只热水瓶吗? Y tá, chân của tôi rất lạnh, có thể cho tôi một cái bình nước nóng được không?. - (欧洲)大陆人有性生活,英国人则有热水瓶。 Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
Ý nghĩa của 热水瓶 khi là Danh từ
✪ bình thuỷ; phích nước; téc-mốt; phích
暖水瓶
- 她 从 热水瓶 倒 出 热水
- Cô ấy đổ nước nóng từ bình nước nóng.
- 护士 , 我 的 脚 非常 冷 , 可以 给 我 一只 热水瓶 吗 ?
- Y tá, chân của tôi rất lạnh, có thể cho tôi một cái bình nước nóng được không?
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热水瓶
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 这瓶 薄荷 水 很 好喝
- Cái chai nước bạc hà này rất ngon .
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 热水 产生 大量 水汽
- Nước nóng tạo ra nhiều hơi nước.
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 她 从 热水瓶 倒 出 热水
- Cô ấy đổ nước nóng từ bình nước nóng.
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 胸怀 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn ghi trong tim
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 把 水温 热点 儿
- hâm nước nóng một chút
- 请 把 瓶子 装满水
- Vui lòng đổ đầy chai bằng nước.
- 破 开 五块 买瓶水 喝
- Đổi năm tệ mua chai nước để uống.
- 这瓶 开水 已经 凉 了
- Chai nước sôi này đã nguội rồi.
- 这 瓶子 一灌 开水 就 炸 了
- Cái phích này vừa đổ nước sôi vào đã nổ rồi.
- 这是 热水瓶 胆
- Đây là ruột bình nước nóng.
- 热水瓶 乓 的 一声 炸 了
- Chiếc bình thủy phát nổ choang một tiếng.
- 护士 , 我 的 脚 非常 冷 , 可以 给 我 一只 热水瓶 吗 ?
- Y tá, chân của tôi rất lạnh, có thể cho tôi một cái bình nước nóng được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热水瓶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热水瓶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
热›
瓶›