Đọc nhanh: 热腾腾 (nhiệt đằng đằng). Ý nghĩa là: nóng hầm hập; nóng hổi; sốt dẻo; sốt sột, hôi hổi. Ví dụ : - 一笼热腾腾的包子。 một lòng hấp bánh bao nóng hổi.. - 太阳落了山,地上还是热腾腾的。 hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
Ý nghĩa của 热腾腾 khi là Tính từ
✪ nóng hầm hập; nóng hổi; sốt dẻo; sốt sột
(热腾腾的) 形容热气蒸发的样子
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 太阳 落 了 山 , 地上 还是 热腾腾 的
- hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
✪ hôi hổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热腾腾
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí
- 百物 腾贵
- giá hàng tăng vọt
- 腾讯 是 一家 公司
- Tencent là một công ty.
- 气球 慢慢 地 腾空而起
- Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.
- 举国欢腾
- Cả nước mừng vui phấn khởi.
- 水势 腾涌
- nước chảy rất xiết
- 热血沸腾
- sục sôi bầu nhiệt huyết.
- 满腔 的 热血 已经 沸腾
- bầu nhiệt huyết đang dâng trào.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 热气腾腾
- hơi nóng hầm hập
- 热气腾腾 的 战斗 场面
- cảnh chiến đấu tưng bừng sôi nổi.
- 太阳 落 了 山 , 地上 还是 热腾腾 的
- hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
- 观众席 上 沸腾 着 热烈 的 掌声
- Khán đài xôn xao tiếng vỗ tay nồng nhiệt.
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热腾腾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热腾腾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm热›
腾›