热腾腾 rè téngténg

Từ hán việt: 【nhiệt đằng đằng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "热腾腾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhiệt đằng đằng). Ý nghĩa là: nóng hầm hập; nóng hổi; sốt dẻo; sốt sột, hôi hổi. Ví dụ : - 。 một lòng hấp bánh bao nóng hổi.. - 。 hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 热腾腾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 热腾腾 khi là Tính từ

nóng hầm hập; nóng hổi; sốt dẻo; sốt sột

(热腾腾的) 形容热气蒸发的样子

Ví dụ:
  • - 一笼 yīlóng 热腾腾 rèténgténg de 包子 bāozi

    - một lòng hấp bánh bao nóng hổi.

  • - 太阳 tàiyang luò le shān 地上 dìshàng 还是 háishì 热腾腾 rèténgténg de

    - hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.

hôi hổi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热腾腾

  • - 烟雾 yānwù 飞腾 fēiténg

    - khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.

  • - 热气 rèqì 蒸腾 zhēngténg

    - bốc hơi nóng

  • - 波浪 bōlàng 翻腾 fānténg

    - sóng lớn cuồn cuộn

  • - 图腾 túténg shì 文化 wénhuà de 根基 gēnjī

    - Vật tổ là nền tảng của văn hóa.

  • - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.

  • - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.

  • - 杀气腾腾 shāqìténgténg

    - đằng đằng sát khí

  • - 百物 bǎiwù 腾贵 téngguì

    - giá hàng tăng vọt

  • - 腾讯 téngxùn shì 一家 yījiā 公司 gōngsī

    - Tencent là một công ty.

  • - 气球 qìqiú 慢慢 mànmàn 腾空而起 téngkōngérqǐ

    - Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.

  • - 举国欢腾 jǔguóhuānténg

    - Cả nước mừng vui phấn khởi.

  • - 水势 shuǐshì 腾涌 téngyǒng

    - nước chảy rất xiết

  • - 热血沸腾 rèxuèfèiténg

    - sục sôi bầu nhiệt huyết.

  • - 满腔 mǎnqiāng de 热血 rèxuè 已经 yǐjīng 沸腾 fèiténg

    - bầu nhiệt huyết đang dâng trào.

  • - 一笼 yīlóng 热腾腾 rèténgténg de 包子 bāozi

    - một lòng hấp bánh bao nóng hổi.

  • - 热气腾腾 rèqìténgténg

    - hơi nóng hầm hập

  • - 热气腾腾 rèqìténgténg de 战斗 zhàndòu 场面 chǎngmiàn

    - cảnh chiến đấu tưng bừng sôi nổi.

  • - 太阳 tàiyang luò le shān 地上 dìshàng 还是 háishì 热腾腾 rèténgténg de

    - hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.

  • - 观众席 guānzhòngxí shàng 沸腾 fèiténg zhe 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Khán đài xôn xao tiếng vỗ tay nồng nhiệt.

  • - 工地 gōngdì shàng 龙腾虎跃 lóngténghǔyuè 热火朝天 rèhuǒcháotiān

    - khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 热腾腾

Hình ảnh minh họa cho từ 热腾腾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热腾腾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao