Đọc nhanh: 圣水瓶 (thánh thuỷ bình). Ý nghĩa là: bình nước thánh.
Ý nghĩa của 圣水瓶 khi là Danh từ
✪ bình nước thánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣水瓶
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 这瓶 薄荷 水 很 好喝
- Cái chai nước bạc hà này rất ngon .
- 水瓶 里 还有 水 吗 ?
- Còn nước trong bình không?
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 她 从 热水瓶 倒 出 热水
- Cô ấy đổ nước nóng từ bình nước nóng.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 神父 把 圣水 洒 在 婴儿 的 额头 上
- Cha xị rưới nước thánh lên trán của em bé.
- 请 把 瓶子 装满水
- Vui lòng đổ đầy chai bằng nước.
- 破 开 五块 买瓶水 喝
- Đổi năm tệ mua chai nước để uống.
- 这瓶 开水 已经 凉 了
- Chai nước sôi này đã nguội rồi.
- 这 瓶子 一灌 开水 就 炸 了
- Cái phích này vừa đổ nước sôi vào đã nổ rồi.
- 墨水瓶 盖儿 太紧 , 拧 不开 了
- nắp lọ mực chặt quá, không mở ra được.
- 他 赠送 了 我 一瓶 香水
- Anh ấy đã tặng tôi một chai nước hoa.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 这儿 有 一瓶 水
- Ở đây có một bình nước.
- 小伙子 , 请 帮 我 拿 两瓶 水
- này chàng trai, giúp tôi lấy hai chai nước nhé.
- 背包 里 有 一瓶 水
- Trong ba lô có một chai nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圣水瓶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣水瓶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圣›
水›
瓶›