Đọc nhanh: 保冰瓶 (bảo băng bình). Ý nghĩa là: phích.
Ý nghĩa của 保冰瓶 khi là Danh từ
✪ phích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保冰瓶
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 他杀 了 保罗
- Sau đó, anh ta giết Paul.
- 我 觉得 保罗
- Tôi không nghĩ Paul
- 你 把 保罗 杀 了
- Bạn đã giết Paul?
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 雇 保姆
- mướn bà vú.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 保卫 边疆
- bảo vệ biên cương
- 瓶塞 子
- nút lọ.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 地上 有凌冰 呀
- Trên mặt đất có băng.
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 奶油 要 放在 冰箱 里 保存
- Kem tươi cần được bảo quản trong tủ lạnh.
- 这瓶 牛奶 的 保质期 快到 了
- Hạn sử dụng của chai sữa này sắp hết.
- 爸爸 冰 了 瓶 可乐 给 客人
- Bố ướp lạnh một chai coca cho khách.
- 这瓶 酒 的 口感 很 特别
- Chai rượu này có hương vị rất đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保冰瓶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保冰瓶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
冰›
瓶›