• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
  • Pinyin: ōu , ǒu
  • Âm hán việt: Âu Ẩu
  • Nét bút:一ノ丶フノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰区欠
  • Thương hiệt:SKNO (尸大弓人)
  • Bảng mã:U+6B27
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 欧

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 欧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (âu, ẩu). Bộ Khiếm (+4 nét). Tổng 8 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: châu Âu. Chi tiết hơn...

Âu
Ẩu

Từ điển phổ thông

  • châu Âu

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (văn) Đánh (dùng như 毆, bộ 殳)

- Trương Lương Kinh ngạc, định đánh ông ta (Hán thư)

Âm:

Ẩu

Từ điển Trần Văn Chánh

* Nôn mửa, ói (dùng như 嘔, bộ 口)

- Uống rượu say ói mửa trên xe của thừa tướng (Hán thư).