Đọc nhanh: 点击 (điểm kích). Ý nghĩa là: nhấp; chọn; bấm; nhấn; nhấp chuột; truy cập. Ví dụ : - 如果你碰到困难, 请点击“帮助”。 Nếu bạn gặp khó khăn, hãy nhấp vào "Trợ giúp"... - 点击可以了解更多商品。 Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm về các sản phẩm.. - 点击链接进入网站。 Nhấp vào liên kết để vào trang web.
Ý nghĩa của 点击 khi là Động từ
✪ nhấp; chọn; bấm; nhấn; nhấp chuột; truy cập
操作电子计算机时,将光标移到屏幕选单的某一项上,按动鼠标器上的键,打开某一文件、启动某一程序或进入某一网站。
- 如果 你 碰到困难 请 点击 帮助
- Nếu bạn gặp khó khăn, hãy nhấp vào "Trợ giúp"..
- 点击 可以 了解 更 多 商品
- Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm về các sản phẩm.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 点击
✪ 点击 + Đối tượng
hành động nhấp chuột vào một đối tượng cụ thể
- 点击 按钮 提交 表单
- Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
✪ 点击 + Hành động
sử dụng chuột máy tính để thực hiện một hành động cụ thể
- 点击 上传 资料
- Nhấp để tải tài liệu lên.
- 点击 打开 应用
- Nhấp để mở ứng dụng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点击
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 点击 按钮 刷新 页面
- Nhấn nút để làm mới trang.
- 点击 按钮 提交 表单
- Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.
- 如果 广告 没 人 点击 , 广告主 岂 不是 亏死 了
- Nếu không có ai nhấp quảng cáo, chẳng phải nhà quảng cáo sẽ lỗ sao?
- 点击 上传 资料
- Nhấp để tải tài liệu lên.
- 请 用 鼠标 点击 这个 按钮
- Xin hãy dùng chuột để nhấp vào nút này.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 点击 打开 应用
- Nhấp để mở ứng dụng.
- 他 的 观点 咳唾成珠 , 击碎唾壶 , 一针见血 尺幅 万里
- Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm
- 点击 按钮 , 菜单 会弹 出
- Nhấn nút, menu sẽ hiện ra.
- 如果 你 碰到困难 请 点击 帮助
- Nếu bạn gặp khó khăn, hãy nhấp vào "Trợ giúp"..
- 点击 自己 的 头像 , 可以 输入 邮箱 收取 信息
- bấm vào hình đại diện của bạn để nhập địa chỉ email để nhận thông tin.
- 点击 可以 了解 更 多 商品
- Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm về các sản phẩm.
- 他 的 攻击 失败 了
- Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点击
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点击 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm击›
点›