Đọc nhanh: 点击数 (điểm kích số). Ý nghĩa là: số lần nhấp chuột, số lượt truy cập (trên một trang web).
Ý nghĩa của 点击数 khi là Danh từ
✪ số lần nhấp chuột
number of clicks
✪ số lượt truy cập (trên một trang web)
number of hits (on a website)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点击数
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 注意 小数点 位置
- Chú ý vị trí dấu phẩy thập phân.
- 点击 按钮 刷新 页面
- Nhấn nút để làm mới trang.
- 点击 按钮 提交 表单
- Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 她 数数 了 所有 的 优点
- Cô ấy liệt kê tất cả các ưu điểm.
- 查点 人数
- kiểm số người.
- 如果 广告 没 人 点击 , 广告主 岂 不是 亏死 了
- Nếu không có ai nhấp quảng cáo, chẳng phải nhà quảng cáo sẽ lỗ sao?
- 点击 上传 资料
- Nhấp để tải tài liệu lên.
- 请 用 鼠标 点击 这个 按钮
- Xin hãy dùng chuột để nhấp vào nút này.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 点击 打开 应用
- Nhấp để mở ứng dụng.
- 他 的 观点 咳唾成珠 , 击碎唾壶 , 一针见血 尺幅 万里
- Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm
- 论 射击 技术 , 在 我们 连里 可 数不着 我
- nói về kỹ thuật bắn, thì trong đại đội chưa kể đến tôi.
- 点击 按钮 , 菜单 会弹 出
- Nhấn nút, menu sẽ hiện ra.
- 寥寥数语 , 就 点 出 了 问题 的 实质
- nói vài ba câu thì lộ ra được thực chất của vấn đề.
- 初一 的 数学课 有点 难
- Môn toán lớp 7 hơi khó.
- 这 本书 叶数 有点 多
- Số trang của cuốn sách này hơi nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点击数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点击数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm击›
数›
点›