点击率 diǎn jí lǜ

Từ hán việt: 【điểm kích suất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "点击率" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điểm kích suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ nhấp (CTR) (Internet).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 点击率 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 点击率 khi là Danh từ

tỷ lệ nhấp (CTR) (Internet)

click-through rate (CTR) (Internet)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点击率

  • - 相率 xiāngshuài 归附 guīfù

    - lần lượt quy phục.

  • - 点击 diǎnjī 图标 túbiāo 启动 qǐdòng 应用 yìngyòng

    - Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.

  • - 点击 diǎnjī 按钮 ànniǔ 刷新 shuāxīn 页面 yèmiàn

    - Nhấn nút để làm mới trang.

  • - 点击 diǎnjī 按钮 ànniǔ 提交 tíjiāo 表单 biǎodān

    - Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.

  • - 班长 bānzhǎng 本班 běnbān 战士 zhànshì 出击 chūjī

    - tiểu đội trưởng dẫn đầu các chiến sĩ xuất binh.

  • - 失业率 shīyèlǜ 下降 xiàjiàng le 1.5 百分点 bǎifēndiǎn

    - Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 1,5 điểm phần trăm.

  • - 税率 shuìlǜ 提高 tígāo le 0.5 百分点 bǎifēndiǎn

    - Thuế suất đã tăng thêm 0,5 điểm phần trăm.

  • - 如果 rúguǒ 广告 guǎnggào méi rén 点击 diǎnjī 广告主 guǎnggàozhǔ 不是 búshì 亏死 kuīsǐ le

    - Nếu không có ai nhấp quảng cáo, chẳng phải nhà quảng cáo sẽ lỗ sao?

  • - 点击 diǎnjī 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Nhấp để tải tài liệu lên.

  • - qǐng yòng 鼠标 shǔbiāo 点击 diǎnjī 这个 zhègè 按钮 ànniǔ

    - Xin hãy dùng chuột để nhấp vào nút này.

  • - 点击 diǎnjī 链接 liànjiē 进入 jìnrù 网站 wǎngzhàn

    - Nhấp vào liên kết để vào trang web.

  • - 点击 diǎnjī 打开 dǎkāi 应用 yìngyòng

    - Nhấp để mở ứng dụng.

  • - 提意见 tíyìjiàn 无妨 wúfáng 直率 zhíshuài 一点儿 yīdiǎner

    - góp ý kiến cứ thẳng thắn không sao cả.

  • - de 观点 guāndiǎn 咳唾成珠 kétuòchéngzhū 击碎唾壶 jīsuìtuòhú 一针见血 yīzhēnjiànxiě 尺幅 chǐfú 万里 wànlǐ

    - Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm

  • - 一点 yìdiǎn 惊讶 jīngyà de 率直 shuàizhí

    - Tôi hoàn toàn không ngạc nhiên về sự thẳng thắn của cô ấy.

  • - 圆周率 yuánzhōulǜ shì 三点 sāndiǎn

    - Số pi là ba phẩy mười bốn.

  • - 点击 diǎnjī 按钮 ànniǔ 菜单 càidān 会弹 huìdàn chū

    - Nhấn nút, menu sẽ hiện ra.

  • - 如果 rúguǒ 碰到困难 pèngdàokùnnán qǐng 点击 diǎnjī 帮助 bāngzhù

    - Nếu bạn gặp khó khăn, hãy nhấp vào "Trợ giúp"..

  • - 点击 diǎnjī 自己 zìjǐ de 头像 tóuxiàng 可以 kěyǐ 输入 shūrù 邮箱 yóuxiāng 收取 shōuqǔ 信息 xìnxī

    - bấm vào hình đại diện của bạn để nhập địa chỉ email để nhận thông tin.

  • - 点击 diǎnjī 可以 kěyǐ 了解 liǎojiě gèng duō 商品 shāngpǐn

    - Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm về các sản phẩm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 点击率

Hình ảnh minh họa cho từ 点击率

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点击率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Kích
    • Nét bút:一一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+51FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao