Đọc nhanh: 点击率 (điểm kích suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ nhấp (CTR) (Internet).
Ý nghĩa của 点击率 khi là Danh từ
✪ tỷ lệ nhấp (CTR) (Internet)
click-through rate (CTR) (Internet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点击率
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 点击 按钮 刷新 页面
- Nhấn nút để làm mới trang.
- 点击 按钮 提交 表单
- Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.
- 班长 率 本班 战士 出击
- tiểu đội trưởng dẫn đầu các chiến sĩ xuất binh.
- 失业率 下降 了 1.5 个 百分点
- Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 1,5 điểm phần trăm.
- 税率 提高 了 0.5 个 百分点
- Thuế suất đã tăng thêm 0,5 điểm phần trăm.
- 如果 广告 没 人 点击 , 广告主 岂 不是 亏死 了
- Nếu không có ai nhấp quảng cáo, chẳng phải nhà quảng cáo sẽ lỗ sao?
- 点击 上传 资料
- Nhấp để tải tài liệu lên.
- 请 用 鼠标 点击 这个 按钮
- Xin hãy dùng chuột để nhấp vào nút này.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 点击 打开 应用
- Nhấp để mở ứng dụng.
- 提意见 无妨 直率 一点儿
- góp ý kiến cứ thẳng thắn không sao cả.
- 他 的 观点 咳唾成珠 , 击碎唾壶 , 一针见血 尺幅 万里
- Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm
- 我 一点 也 不 惊讶 她 的 率直
- Tôi hoàn toàn không ngạc nhiên về sự thẳng thắn của cô ấy.
- 圆周率 是 三点 一 四
- Số pi là ba phẩy mười bốn.
- 点击 按钮 , 菜单 会弹 出
- Nhấn nút, menu sẽ hiện ra.
- 如果 你 碰到困难 请 点击 帮助
- Nếu bạn gặp khó khăn, hãy nhấp vào "Trợ giúp"..
- 点击 自己 的 头像 , 可以 输入 邮箱 收取 信息
- bấm vào hình đại diện của bạn để nhập địa chỉ email để nhận thông tin.
- 点击 可以 了解 更 多 商品
- Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm về các sản phẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点击率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点击率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm击›
点›
率›