Hán tự: 阉
Đọc nhanh: 阉 (yêm). Ý nghĩa là: thiến, hoạn quan. Ví dụ : - 阉鸡 thiến gà. - 阉猪 thiến lợn. - 阉党 bọn hoạn quan
Ý nghĩa của 阉 khi là Từ điển
✪ thiến
阉割
- 阉鸡
- thiến gà
- 阉猪
- thiến lợn
✪ hoạn quan
指宦官; 割掉睾丸或卵巢 (不是为了医疗)
- 阉党
- bọn hoạn quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阉
- 阉鸡
- thiến gà
- 阉党
- bọn hoạn quan
- 阉猪
- thiến lợn
Hình ảnh minh họa cho từ 阉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm阉›