Đọc nhanh: 吞噬 (thôn phệ). Ý nghĩa là: tan biến; nuốt chửng, nuốt chửng; cắn xé; cắn nuốt; cướp đi. Ví dụ : - 无边的寂寞吞噬着她。 Sự cô đơn vô tận đã nuốt chửng cô ấy.. - 大火吞噬了整个森林。 Ngọn lửa đã nuốt chửng cả khu rừng.. - 战争吞噬了无数生命。 Chiến tranh đã cướp đi vô số sinh mạng.
Ý nghĩa của 吞噬 khi là Động từ
✪ tan biến; nuốt chửng
比喻湮没;消融
- 无边 的 寂寞 吞噬 着 她
- Sự cô đơn vô tận đã nuốt chửng cô ấy.
✪ nuốt chửng; cắn xé; cắn nuốt; cướp đi
吞吃掉;比喻夺去生命
- 大火 吞噬 了 整个 森林
- Ngọn lửa đã nuốt chửng cả khu rừng.
- 战争 吞噬 了 无数 生命
- Chiến tranh đã cướp đi vô số sinh mạng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吞噬
- 忍气吞声
- nén giận; nuốt giận; ngậm đắng nuốt cay.
- 吞剥 民财
- xâm chiếm bóc lột tài sản của nhân dân.
- 蚊子 噬 我 了
- Muỗi cắn tôi rồi.
- 那 家 公司 被 吞
- Công ty đó bị chiếm đoạt.
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 温吞 之谈
- lời lẽ không trôi chảy
- 吞吐 港
- cảng nhập xuất
- 吞吐量
- lượng nhập vào và xuất ra
- 独吞 家产
- độc chiếm gia sản
- 吞吐 其词
- ấp a ấp úng; nói năng ấp a ấp úng
- 吞没 巨款
- chiếm đoạt khoản tiền lớn
- 侵吞 公产
- tham ô của công
- 吞声饮泣
- khóc thầm
- 战争 吞噬 了 无数 生命
- Chiến tranh đã cướp đi vô số sinh mạng.
- 烈火 吞噬 了 整个 房子
- Ngọn lửa dữ dội đã nuốt chửng cả ngôi nhà.
- 无边 的 寂寞 吞噬 着 她
- Sự cô đơn vô tận đã nuốt chửng cô ấy.
- 大火 吞噬 了 整个 森林
- Ngọn lửa đã nuốt chửng cả khu rừng.
- 燃烧 的 大火 吞噬 了 整栋 楼
- Ngọn lửa cháy lớn đã nuốt chửng toàn bộ tòa nhà.
- 这 孩子 误吞 了 东西 , 马上 送 她 去 医院 去 吧 !
- Đứa trẻ này nuốt nhầm đồ rồi, đưa nó đi bệnh viện mau lên!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吞噬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吞噬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吞›
噬›
chiếm đoạt; chiếm lấy; thôn tínhăn lấn
thôn tính; nuốt chửng; xâm lăng; xâm chiếm. (cưỡng chế tài sản của người khác hoặc lãnh thổ của nước khác thu về trong phạm vi của mình); xâm chiếm
ăn tươi nuốt sống
chiếm đoạt; chiếm lấyngập; chìm ngập
Chiếm, Chiếm Cứ, Chiếm Đóng
Chìm Ngậ
Nuốt
nuốtchiếm đoạt