Đọc nhanh: 浸没 (tẩm một). Ý nghĩa là: ngâm mình, đầm lầy.
Ý nghĩa của 浸没 khi là Động từ
✪ ngâm mình
to immerse
✪ đầm lầy
to swamp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浸没
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 我 没有 弟弟
- Tớ không có em trai.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 没法子
- không có cách nào
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 她 没有 姐妹 , 只有 一个 哥哥
- chị ấy không có chị em gái, chỉ có một anh trai.
- 昆廷 没 那个 技术
- Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 树上 一片 叶子 都 没有 了
- Trên cây không còn một chiếc lá nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浸没
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浸没 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm没›
浸›
chìm đắm; nhúng; nhận chìm; chôn vùi; ngâm; ngập vào; mắc vào; đắm chìm vàodìmdu vịnh
chìm đắm; mắc vào; chìm vào; mải mê
Chìm Ngậ
sũng nước; ướt sũng; thấm đẫm; no; bão hoàthấm ướt; thấm vào; thẩm thấu; thấmchất chứa; chứa đầy (tư tưởng, tình cảm); đẫm; đậm (thơ ca)