Đọc nhanh: 模式 (mô thức). Ý nghĩa là: kiểu mẫu; khuôn mẫu; mẫu; mô hình , chế độ. Ví dụ : - 我们需要新的工作模式。 Chúng ta cần một mô hình làm việc mới.. - 这个模式可以提高效率。 Mô hình này có thể cải thiện hiệu quả.. - 会议期间,请开启静音模式。 Trong cuộc họp, vui lòng bật chế độ im lặng.
Ý nghĩa của 模式 khi là Danh từ
✪ kiểu mẫu; khuôn mẫu; mẫu; mô hình
某种事物的标准形式或使人可以照着做的标准样式
- 我们 需要 新 的 工作 模式
- Chúng ta cần một mô hình làm việc mới.
- 这个 模式 可以 提高效率
- Mô hình này có thể cải thiện hiệu quả.
✪ chế độ
标准样式
- 会议 期间 , 请 开启 静音 模式
- Trong cuộc họp, vui lòng bật chế độ im lặng.
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 夜间 模式 能 保护 你 的 眼睛
- Chế độ ban đêm có thể bảo vệ mắt của bạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 模式
✪ Danh từ(家庭/婚姻/行为/经营/操作/教学....)(+的)+ 模式
mô hình hoặc kiểu mẫu được định hình hoặc đặc trưng bởi danh từ phía trước
- 婚姻 的 模式 在 不同 文化 中 不同
- Kiểu mẫu hôn nhân khác nhau trong các nền văn hóa là khác nhau.
- 教学 的 模式 在改革中 不断 发展
- Mô hình giảng dạy đang phát triển không ngừng trong cải cách.
- 经营 的 模式 决定 企业 的 成功
- Mô hình kinh doanh quyết định sự thành công của doanh nghiệp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ Động từ(改变/形成/摸索/探索/研究)V(改变/形成/摸索/探索/研究)+ 模式
hành động hoặc quá trình thực hiện thay đổi, hình thành, khám phá, hoặc nghiên cứu một kiểu mẫu hoặc mô hình nào đó
- 我们 需要 改变 教学模式
- Chúng ta cần thay đổi mô hình giảng dạy.
- 新 的 技术 形成 了 新 的 模式
- Công nghệ mới đã hình thành mô hình mới.
- 他们 在 研究 适合 的 市场 模式
- Họ đang nghiên cứu mô hình thị trường phù hợp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模式
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 旧 模式 被 新 模式 代替
- Các mẫu cũ được thay thế bằng các mẫu mới.
- 在 此 模式 下 , 职工代表 占据 了 监事会 的 半壁江山
- Theo mô hình này, đại diện nhân viên chiếm một nửa ban giám sát.
- 婚姻 的 模式 在 不同 文化 中 不同
- Kiểu mẫu hôn nhân khác nhau trong các nền văn hóa là khác nhau.
- 夜间 模式 能 保护 你 的 眼睛
- Chế độ ban đêm có thể bảo vệ mắt của bạn.
- 当时 我 把 电话 设成 了 蓝牙 模式
- Tôi đã đặt điện thoại của mình thành Bluetooth
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 工厂 采用 了 流水 模式
- Nhà máy áp dụng mô hình dây chuyền.
- 他 每天 都 假模假式 轰 我 走
- Ngày nào nó cũng làm bộ giả vờ đuổi tôi đi.
- 会议 期间 , 请 开启 静音 模式
- Trong cuộc họp, vui lòng bật chế độ im lặng.
- 经营 的 模式 决定 企业 的 成功
- Mô hình kinh doanh quyết định sự thành công của doanh nghiệp.
- 他们 在 研究 适合 的 市场 模式
- Họ đang nghiên cứu mô hình thị trường phù hợp.
- 新 的 技术 形成 了 新 的 模式
- Công nghệ mới đã hình thành mô hình mới.
- 老师 们 积极 创新 教学模式
- Các giáo viên tích cực đổi mới phương pháp giảng dạy.
- 这种 商业模式 很 有 创意
- Mô hình kinh doanh này rất sáng tạo.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 那 是 按钮 切换 灯光 模式
- Đó là nút ấn chuyển đổi chế độ đèn.
- 流水 的 服务 模式 提升 满意度
- Mô hình dịch vụ theo dây chuyền nâng cao sự hài lòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 模式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 模式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
模›