Đọc nhanh: 自拍模式 (tự phách mô thức). Ý nghĩa là: chế độ hẹn giờ của máy ảnh (để nhả cửa trập bị trễ).
Ý nghĩa của 自拍模式 khi là Danh từ
✪ chế độ hẹn giờ của máy ảnh (để nhả cửa trập bị trễ)
camera self-timer mode (for delayed shutter release)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自拍模式
- 他 总是 臭美 , 爱自 拍
- Anh ấy luôn làm điệu, thích tự sướng.
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 模仿 别人 难以 凸显 自己
- Rập khuôn người khác khó mà làm nổi bật bản thân.
- 妒忌 是 无用 的 , 模仿 他人 无异于 自杀
- Đố kị với người khác không ích gì, đối với bản thân chẳng khác gì tự sát.
- 旧 模式 被 新 模式 代替
- Các mẫu cũ được thay thế bằng các mẫu mới.
- 在 此 模式 下 , 职工代表 占据 了 监事会 的 半壁江山
- Theo mô hình này, đại diện nhân viên chiếm một nửa ban giám sát.
- 婚姻 的 模式 在 不同 文化 中 不同
- Kiểu mẫu hôn nhân khác nhau trong các nền văn hóa là khác nhau.
- 夜间 模式 能 保护 你 的 眼睛
- Chế độ ban đêm có thể bảo vệ mắt của bạn.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 人人 都 有 各自 的 处事 方式
- Mọi người đều có cách làm việc riêng của mình.
- 当时 我 把 电话 设成 了 蓝牙 模式
- Tôi đã đặt điện thoại của mình thành Bluetooth
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 模糊 的 照片 是 以前 拍 的
- Ảnh mờ nhạt là chụp hồi trước.
- 工厂 采用 了 流水 模式
- Nhà máy áp dụng mô hình dây chuyền.
- 他 每天 都 假模假式 轰 我 走
- Ngày nào nó cũng làm bộ giả vờ đuổi tôi đi.
- 这 是 个 自杀式 任务
- Đây là một nhiệm vụ tự sát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自拍模式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自拍模式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
拍›
模›
自›