Đọc nhanh: 是否返回缝制模式? (thị phủ phản hồi phùng chế mô thức). Ý nghĩa là: Có muốn quay trở lại giao diện may không?.
Ý nghĩa của 是否返回缝制模式? khi là Câu thường
✪ Có muốn quay trở lại giao diện may không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 是否返回缝制模式?
- 下辈子 是否 还 能 遇见 你
- Kiếp sau còn có thể gặp được em nữa hay không?
- 是否 可 在 此 购买 观光 巴士 券 ?
- Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?
- 你 是否 觉得 自己 不够 聪明 而 妄自菲薄 ?
- Có phải bạn cảm thấy do bản thân không đủ thông minh nên tự coi nhẹ mình đúng không?
- 是 控制 模块 的 原型
- Một nguyên mẫu cho mô-đun điều khiển.
- 他 是否 参加 这次 比赛
- Anh ấy có tham gia trận đấu này hay không?
- 究竟 是 怎么回事
- Rốt cuộc là chuyện gì vậy?
- 你 是否 曾爱过 我 ?
- Anh đã từng yêu tôi chưa?
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 我 是否 错过 某事
- Tôi đã bỏ lỡ một cái gì đó?
- 到底 是 怎么回事 ?
- Rốt cuộc là chuyện gì?
- 那 是 按钮 切换 灯光 模式
- Đó là nút ấn chuyển đổi chế độ đèn.
- 犯罪行为 的 根源 是否 始 自幼 时
- Nguyên nhân của hành vi phạm tội có bắt nguồn từ thời thơ ấu hay không?
- 她 是否 知道 这件 事 ?
- Cô ấy có biết chuyện này hay không?
- 这个 回答 是 否定 的
- Câu trả lời này là phủ định.
- 你 是否 愿意 跟 他 结婚
- Bạn có bằng lòng kết hôn với anh ấy hay không?
- 风格 迥异 的 各式 餐厅 , 名厨 精制 的 各色 佳肴 , 教 人 回味无穷
- Nhiều nhà hàng với phong cách khác nhau và các món ăn khác nhau được chế biến bởi các đầu bếp nổi tiếng mang cho ta ta dư vị vô tận.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
- 行会 是否 与 哪家 公关 公司 有 合同 在 身
- Hội có hợp đồng với một công ty PR hiện tại không?
- 你 是 哪会儿 从 广州 回来 的
- anh từ Quảng Châu về lúc nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 是否返回缝制模式?
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 是否返回缝制模式? . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
否›
回›
式›
是›
模›
缝›
返›