Đọc nhanh: 棍徒 (côn đồ). Ý nghĩa là: Kẻ vô lại; lưu manh. ◇Hoàng Lục Hồng 黃六鴻: Hoặc hữu vô tịch côn đồ; chỉ xưng bổn huyện thân hữu tông chi; tiềm tàng cảnh nội; chiêu diêu cuống phiến 或有無籍棍徒; 指稱本縣親友宗支; 潛藏境內; 招搖誆騙 (Phúc huệ toàn thư 福惠全書; Lị nhậm 蒞任; Phát các cáo thị 發各告示)..
Ý nghĩa của 棍徒 khi là Danh từ
✪ Kẻ vô lại; lưu manh. ◇Hoàng Lục Hồng 黃六鴻: Hoặc hữu vô tịch côn đồ; chỉ xưng bổn huyện thân hữu tông chi; tiềm tàng cảnh nội; chiêu diêu cuống phiến 或有無籍棍徒; 指稱本縣親友宗支; 潛藏境內; 招搖誆騙 (Phúc huệ toàn thư 福惠全書; Lị nhậm 蒞任; Phát các cáo thị 發各告示).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棍徒
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 青皮 光棍
- bọn côn đồ vô lại.
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
- 摩擦 木棍 可以 生火
- Cọ xát cây gậy có thể tạo ra lửa.
- 两个 棍棒 相互 摩擦 能 起火
- Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.
- 他 真是 个坏 棍儿
- Anh ta thật sự là một tên xấu xa.
- 这人 乃 卖国 奸徒
- Người này là một tên gian tế bán nước.
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 光棍 肚里 有 把 称
- Người thông minh thường có tính toán trong lòng.
- 这里 有 很多 伊斯兰教 徒
- Có rất nhiều tín đồ Hồi giáo ở đây.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 徒步旅行
- du lịch bộ hành
- 徒弟 能 青出于蓝 , 正是 老师 最大 的 安慰
- Trò giỏi hơn thầy chính là sự an ủi lớn nhất đối với người thầy.
- 他 徒然 努力 , 毫无 收获
- Anh ấy cố gắng một cách vô ích, không có được kết quả gì.
- 亡命之徒
- bọn liều mạng; đồ liều mạng
- 如果 那么 办 , 徒然 有利于 对手
- nếu như làm như vậy, chỉ có lợi cho đối thủ.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 我们 不 希望 叛徒 看到 我们 的 专属 信息
- Chúng tôi không muốn áo khoác có quyền truy cập vào thông tin độc quyền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棍徒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棍徒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm徒›
棍›