• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lị
  • Nét bút:一丨丨丶丶一ノ丨丶一丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹涖
  • Thương hiệt:TEOT (廿水人廿)
  • Bảng mã:U+849E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蒞

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𦲷

Ý nghĩa của từ 蒞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lị). Bộ Thảo (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: đến, tới, Tới, đến nơi. Từ ghép với : “lị quan” đến nơi làm quan, đáo nhậm. Chi tiết hơn...

Lị

Từ điển phổ thông

  • đến, tới

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ lị , chữ lị .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Tới, đến nơi

- “lị quan” đến nơi làm quan, đáo nhậm.