Đọc nhanh: 梳理 (sơ lí). Ý nghĩa là: chải vuốt sợi (trong dệt vải), chải (râu, tóc), sắp xếp; phân loại . Ví dụ : - 梳理过的羊毛更柔软。 Lông cừu sau khi chải sẽ mềm mại hơn.. - 梳理后的纤维更易于纺纱。 Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.. - 她每天早上都要梳理头发。 Cô ấy mỗi sáng đều chải tóc.
Ý nghĩa của 梳理 khi là Động từ
✪ chải vuốt sợi (trong dệt vải)
纺织工艺中用植有针或齿的机件使纤维排列一致并清除其中短纤维和杂质的过程
- 梳理 过 的 羊毛 更 柔软
- Lông cừu sau khi chải sẽ mềm mại hơn.
- 梳理 后 的 纤维 更 易于 纺纱
- Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.
✪ chải (râu, tóc)
用梳子整理 (须, 发等)
- 她 每天 早上 都 要 梳理 头发
- Cô ấy mỗi sáng đều chải tóc.
- 妈妈 每天 都 会 梳理 我 的 头发
- Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.
- 他 用 梳子 仔细 地 梳理 胡子
- Anh ấy dùng lược chải râu rất kỹ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ sắp xếp; phân loại
整理; 之条理清晰
- 他 在 梳理 项目 的 资料
- Anh ấy đang sắp xếp tài liệu của dự án
- 我 需要 梳理 一下 我 的 笔记
- Tôi cần sắp xếp lại ghi chú của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳理
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 妈妈 每天 都 会 梳理 我 的 头发
- Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.
- 梳理 头发
- chải đầu.
- 我 需要 梳理 一下 我 的 笔记
- Tôi cần sắp xếp lại ghi chú của mình.
- 梳理 后 的 纤维 更 易于 纺纱
- Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.
- 狗 毛 蓬蓬 需 梳理
- Lông chó bù xù cần chải.
- 他 用 梳子 仔细 地 梳理 胡子
- Anh ấy dùng lược chải râu rất kỹ.
- 梳理 过 的 羊毛 更 柔软
- Lông cừu sau khi chải sẽ mềm mại hơn.
- 他 在 梳理 项目 的 资料
- Anh ấy đang sắp xếp tài liệu của dự án
- 她 每天 早上 都 要 梳理 头发
- Cô ấy mỗi sáng đều chải tóc.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梳理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梳理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梳›
理›