• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
  • Pinyin: Shā
  • Âm hán việt: Sa
  • Nét bút:フフ一丨ノ丶ノ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰纟少
  • Thương hiệt:VMFH (女一火竹)
  • Bảng mã:U+7EB1
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 纱

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦀛 𦀟

Ý nghĩa của từ 纱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sa). Bộ Mịch (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: 1. sợi vải, 2. lụa mỏng, 3. the, rèm. Từ ghép với : Vải sô che cửa, Lưới sắt. Chi tiết hơn...

Sa

Từ điển phổ thông

  • 1. sợi vải
  • 2. lụa mỏng
  • 3. the, rèm

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Sợi

- Kéo sợi

* ② Sa, lụa mỏng, vải sô, lưới mịn

- Áo sa

- Vải sô che cửa

- Lưới sắt.