• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
  • Pinyin: Bǎng , Fǎng
  • Âm hán việt: Phưởng
  • Nét bút:フフ一丶一フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟方
  • Thương hiệt:VMYHS (女一卜竹尸)
  • Bảng mã:U+7EBA
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 纺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 纺 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phưởng). Bộ Mịch (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフフノ). Ý nghĩa là: xe thành sợi. Chi tiết hơn...

Phưởng

Từ điển phổ thông

  • xe thành sợi

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Xe, đánh (sợi)

- Xe sợi

- Xe chỉ